1 |
20VX.AHR.T21.7 |
ABHAYRAB- VX DẠI |
Lần tiêm |
164.800 VND |
164.800 VND |
2 |
20VX.BBBV.T21.7 |
VX HEBERBIOVAC ( VIÊM GAN B) |
Lần tiêm |
66.800 VND |
66.800 VND |
3 |
JEVAX 1ML |
JEVAX 1ML – VIÊM NÃO NHẬT BẢN B |
lần tiêm |
105.040 VND |
105.040 VND |
4 |
SAT |
SAT |
lần tiêm |
69.763 VND |
69.763 VND |
5 |
VAT |
VAT –UỐN VÁN |
lần tiêm |
56.680 VND |
56.680 VND |
6 |
SYNFLORIX |
SYNFLORIX – PHẾ CẦU |
lần tiêm |
986.436 VND |
986.436 VND |
7 |
HEXAXIM |
HEXAXIM |
lần tiêm |
868.500 VND |
868.500 VND |
8 |
MMRII |
MMRII – TAM LIÊN ( SỞI-QUAI BỊ- RUBELLA) |
lần tiêm |
202.350 VND |
202.350 VND |
9 |
HAVAX |
HAVAX ( VIÊM GAN A ) |
lần tiêm |
152.779 VND |
152.779 VND |
10 |
ROTARIX |
ROTARIX VIAL 1.5ML |
lần tiêm |
742.219 VND |
742.219 VND |
11 |
QUIMIHIB |
QUIMIHIB |
lần tiêm |
248.800 VND |
248.800 VND |
12 |
SAR |
SAR – HUYẾT THANH KHÁNG DẠI |
lần tiêm |
381.550 VND |
381.550 VND |
13 |
VARICELLA |
VARICELLA – THỦY ĐẬU |
lần tiêm |
617.135 VND |
617.135 VND |
14 |
RRM1 |
VACXIN PHÒNG BỆNH VIÊM DẠ DÀY RUỘT DO ROTAVIRUT – ROTAVIN M1 |
Lần tiêm |
391.500 VND |
391.500 VND |
15 |
21.0018.0308 |
TEST GIÃN PHẾ QUẢN (broncho modilator test) |
lần |
172.000 VND |
172.000 VND |
16 |
VC.27023 |
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN BV PHỔI BẮC NINH |
lần |
162.320 VND |
162.320 VND |
17 |
23.0030.1472 |
ĐỊNH LƯỢNG CALCI ION HÓA |
lần |
16.100 VND |
16.100 VND |
18 |
13.0019.0618 |
GIẢM ĐAU TRONG ĐẺ BẰNG PHƯƠNG PHÁP GÂY TÊ NGOÀI MÀNG CỨNG |
lần |
649.000 VND |
649.000 VND |
19 |
23.0228.1483 |
ĐỊNH LƯỢNG CRP |
lần |
53.800 VND |
53.800 VND |
20 |
24.0002.1720 |
VI KHUẨN TEST NHANH |
lần |
238.000 VND |
238.000 VND |
21 |
02.0209.0194 |
KỸ THUẬT LỌC MÁU HDF ONLINE |
lần |
1.504.000 VND |
1.504.000 VND |
22 |
VC.27174 |
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN BV SẢN NHI BẮC NINH |
lần |
121.740 VND |
121.740 VND |
23 |
K18.1911 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA NHI |
lần |
187.100 VND |
187.100 VND |
24 |
K02.1917 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU |
lần |
160.000 VND |
160.000 VND |
25 |
K27.1938 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA PHỤ - SẢN |
lần |
199.200 VND |
199.200 VND |
26 |
27.0414.1196 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT KHỐI CHỬA NGOÀI TỬ CUNG |
lần |
2.167.000 VND |
2.167.000 VND |
27 |
VC.27009 |
CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN BVĐK TỈNH BẮC NINH |
lần |
121.740 VND |
121.740 VND |
28 |
K28.1917 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA TAI - MŨI - HỌNG |
lần |
160.000 VND |
160.000 VND |
29 |
K30.1917 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA MẮT |
lần |
160.000 VND |
160.000 VND |
30 |
K28.1944 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 4 HẠNG II - KHOA TAI - MŨI - HỌNG |
lần |
170.800 VND |
170.800 VND |
31 |
K30.1944 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 4 HẠNG II - KHOA MẮT |
lần |
170.800 VND |
170.800 VND |
32 |
24.0263.1665 |
HỒNG CẦU, BẠCH CẦU TRONG PHÂN SOI TRỰC TIẾP |
lần |
38.200 VND |
38.200 VND |
33 |
27.0434.0689 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI U NANG BUỒNG TRỨNG |
lần |
5.071.000 VND |
5.071.000 VND |
34 |
24.0094.1623 |
STREPTOCOCCUS PYOGENES ASO (ASLO) |
lần |
41.700 VND |
41.700 VND |
35 |
K19.1917 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
lần |
160.000 VND |
160.000 VND |
36 |
K19.1944 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 4 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
lần |
170.800 VND |
170.800 VND |
37 |
K30.1938 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA MẮT |
lần |
199.200 VND |
199.200 VND |
38 |
K03.1911 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA NỘI TỔNG HỢP |
lần |
187.100 VND |
187.100 VND |
39 |
24.0319.1674 |
VI NẤM SOI TƯƠI |
lần |
41.700 VND |
41.700 VND |
40 |
24.0117.1646 |
HBSAG TEST NHANH |
lần |
53.600 VND |
53.600 VND |
41 |
K31.1923 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
lần |
130.600 VND |
130.600 VND |
42 |
24.0136.1651 |
HBV ĐO TẢI LƯỢNG REAL-TIME PCR |
lần |
664.000 VND |
664.000 VND |
43 |
K19.1938 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
lần |
199.200 VND |
199.200 VND |
44 |
K02.1906 |
GIƯỜNG HỒI SỨC CẤP CỨU HẠNG II - KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU |
lần |
325.000 VND |
325.000 VND |
45 |
24.0049.1714 |
NEISSERIA GONORRHOEAE NHUỘM SOI (LẬU CẦU KHUẨN) |
lần |
68.000 VND |
68.000 VND |
46 |
24.0124.1619 |
HBSAB ĐỊNH LƯỢNG |
lần |
116.000 VND |
116.000 VND |
47 |
25.0013.1758 |
CHỌC HÚT KIM NHỎ CÁC KHỐI SƯNG, KHỐI U DƯỚI DA |
lần |
258.000 VND |
258.000 VND |
48 |
K16.1923 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN |
lần |
130.600 VND |
130.600 VND |
49 |
K02.1911 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU |
lần |
187.100 VND |
187.100 VND |
50 |
K19.1928 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
lần |
256.300 VND |
256.300 VND |
51 |
K16.1917 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN |
lần |
160.000 VND |
160.000 VND |
52 |
24.0144.1621 |
HCV AB TEST NHANH |
lần |
53.600 VND |
53.600 VND |
53 |
27.0187.2039 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT RUỘT THỪA |
lần |
2.564.000 VND |
2.564.000 VND |
54 |
27.0142.0451 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÂU THỦNG DẠ DÀY |
lần |
2.896.000 VND |
2.896.000 VND |
55 |
24.0249.1697 |
ROTAVIRUS TEST NHANH |
lần |
178.000 VND |
178.000 VND |
56 |
24.0317.1674 |
TRICHOMONAS VAGINALIS SOI TƯƠI |
lần |
41.700 VND |
41.700 VND |
57 |
27.0419.0702 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI VIÊM PHẦN PHỤ |
lần |
6.575.000 VND |
6.575.000 VND |
58 |
K27.1917 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA PHỤ - SẢN |
lần |
160.000 VND |
160.000 VND |
59 |
24.0184.1637 |
DENGUE VIRUS NS1AG/IGM-IGG TEST NHANH |
lần |
130.000 VND |
130.000 VND |
60 |
K28.1938 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA TAI - MŨI - HỌNG |
lần |
199.200 VND |
199.200 VND |
61 |
24.0225.2041 |
EV71 IGM/IGG TEST NHANH |
lần |
114.000 VND |
114.000 VND |
62 |
K03.1917 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA NỘI TỔNG HỢP |
lần |
160.000 VND |
160.000 VND |
63 |
25.0015.1758 |
CHỌC HÚT KIM NHỎ CÁC HẠCH |
lần |
258.000 VND |
258.000 VND |
64 |
K30.1932 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA MẮT |
lần |
223.800 VND |
223.800 VND |
65 |
25.0019.1758 |
CHỌC HÚT KIM NHỎ MÔ MỀM |
lần |
258.000 VND |
258.000 VND |
66 |
24.0060.1627 |
CHLAMYDIA TEST NHANH |
lần |
71.600 VND |
71.600 VND |
67 |
K11.1911 |
GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA TRUYỀN NHIỄM |
lần |
187.100 VND |
187.100 VND |
68 |
K27.1944 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 4 HẠNG II - KHOA PHỤ - SẢN |
lần |
170.800 VND |
170.800 VND |
69 |
K19.1932 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
lần |
223.800 VND |
223.800 VND |
70 |
K27.1932 |
GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA PHỤ - SẢN |
lần |
223.800 VND |
223.800 VND |
71 |
23.0007.1494 |
ĐỊNH LƯỢNG ALBUMIN [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
72 |
23.0027.1493 |
ĐỊNH LƯỢNG BILIRUBIN TOÀN PHẦN [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
73 |
18.0262.0041 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH KHỚP THƯỜNG QUY CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
632.000 VND |
632.000 VND |
74 |
23.0058.1487 |
ĐIỆN GIẢI ĐỒ (NA, K, CL) [MÁU] |
lần |
29.000 VND |
29.000 VND |
75 |
23.0024.1464 |
ĐỊNH LƯỢNG BHCG (BETA HUMAN CHORIONIC GONADOTROPINS) [MÁU] |
lần |
86.200 VND |
86.200 VND |
76 |
22.0149.1594 |
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO CẶN NƯỚC TIỂU (BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG) |
lần |
43.100 VND |
43.100 VND |
77 |
22.0152.1609 |
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO TRONG NƯỚC DỊCH CHẨN ĐOÁN TẾ BÀO HỌC (NÃO TUỶ, MÀNG TIM, MÀNG PHỔI, MÀNG BỤNG, DỊCH KHỚP, RỬA PHẾ QUẢN…) |
lần |
56.000 VND |
56.000 VND |
78 |
23.0166.1494 |
ĐỊNH LƯỢNG URÊ MÁU [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
79 |
22.0142.1304 |
MÁU LẮNG (BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG) |
lần |
23.100 VND |
23.100 VND |
80 |
22.0014.1242 |
ĐỊNH LƯỢNG FIBRINOGEN (TÊN KHÁC: ĐỊNH LƯỢNG YẾU TỐ I), PHƯƠNG PHÁP CLAUSS- PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP, BẰNG MÁY BÁN TỰ ĐỘNG |
lần |
102.000 VND |
102.000 VND |
81 |
23.0010.1494 |
ĐO HOẠT ĐỘ AMYLASE [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
82 |
23.0206.1596 |
TỔNG PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU (BẰNG MÁY TỰ ĐỘNG) |
lần |
27.400 VND |
27.400 VND |
83 |
18.9000.9001 |
CHỤP XQUANG Ổ RĂNG SỐ HÓA |
lần |
18.300 VND |
18.300 VND |
84 |
21.0014.1778 |
ĐIỆN TIM THƯỜNG |
lần |
32.800 VND |
32.800 VND |
85 |
18.0255.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CỘT SỐNG CỔ KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
86 |
22.0120.1370 |
TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU NGOẠI VI (BẰNG MÁY ĐẾM TỔNG TRỞ) |
lần |
40.400 VND |
40.400 VND |
87 |
23.0112.1506 |
ĐỊNH LƯỢNG LDL - C (LOW DENSITY LIPOPROTEIN CHOLESTEROL) [MÁU] |
lần |
26.900 VND |
26.900 VND |
88 |
22.0019.1348 |
THỜI GIAN MÁU CHẢY PHƯƠNG PHÁP DUKE |
lần |
12.600 VND |
12.600 VND |
89 |
18.0259.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CỘT SỐNG THẮT LƯNG KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
90 |
23.0077.1518 |
ĐO HOẠT ĐỘ GGT (GAMA GLUTAMYL TRANSFERASE) [MÁU] |
lần |
19.200 VND |
19.200 VND |
91 |
22.0121.1369 |
TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU NGOẠI VI (BẰNG MÁY ĐẾM LASER) |
lần |
46.200 VND |
46.200 VND |
92 |
22.0280.1269 |
ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO (KỸ THUẬT PHIẾN ĐÁ) |
lần |
39.100 VND |
39.100 VND |
93 |
22.0006.1354 |
THỜI GIAN THROMBOPLASTIN MỘT PHẦN HOẠT HOÁ (APTT: ACTIVATED PARTIAL THROMBOPLASTIN TIME) (TÊN KHÁC: TCK) BẰNG MÁY BÁN TỰ ĐỘNG. |
lần |
40.400 VND |
40.400 VND |
94 |
20.0013.0933 |
NỘI SOI TAI MŨI HỌNG |
lần |
104.000 VND |
104.000 VND |
95 |
23.0133.1494 |
ĐỊNH LƯỢNG PROTEIN TOÀN PHẦN [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
96 |
23.0020.1493 |
ĐO HOẠT ĐỘ AST (GOT) (MÁU) |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
97 |
23.0042.1482 |
ĐO HOẠT ĐỘ CK (CREATINE KINASE) [MÁU] |
lần |
26.900 VND |
26.900 VND |
98 |
22.0292.1280 |
ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ RH(D) (KỸ THUẬT PHIẾN ĐÁ) |
lần |
31.100 VND |
31.100 VND |
99 |
23.0003.1494 |
ĐỊNH LƯỢNG ACID URIC [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
100 |
23.0029.1473 |
ĐỊNH LƯỢNG CALCI TOÀN PHẦN [MÁU] |
lần |
12.900 VND |
12.900 VND |
101 |
23.0158.1506 |
ĐỊNH LƯỢNG TRIGLYCERID (MÁU) [MÁU] |
lần |
26.900 VND |
26.900 VND |
102 |
23.0162.1570 |
ĐỊNH LƯỢNG TSH (THYROID STIMULATING HORMONE) [MÁU] |
lần |
59.200 VND |
59.200 VND |
103 |
24.0001.1714 |
VI KHUẨN NHUỘM SOI |
lần |
68.000 VND |
68.000 VND |
104 |
23.0083.1523 |
ĐỊNH LƯỢNG HBA1C [MÁU] |
lần |
101.000 VND |
101.000 VND |
105 |
23.0025.1493 |
ĐỊNH LƯỢNG BILIRUBIN TRỰC TIẾP [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
106 |
18.0264.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH XƯƠNG CHI KHÔNG TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1- 32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
107 |
23.0084.1506 |
ĐỊNH LƯỢNG HDL-C (HIGH DENSITY LIPOPROTEIN CHOLESTEROL) [MÁU] |
lần |
26.900 VND |
26.900 VND |
108 |
23.0069.1561 |
ĐỊNH LƯỢNG FT4 (FREE THYROXINE) [MÁU] |
lần |
64.600 VND |
64.600 VND |
109 |
22.0002.1352 |
THỜI GIAN PROTHROMBIN (PT: PROTHROMBIN TIME), (CÁC TÊN KHÁC: TQ; TỶ LỆ PROTHROMBIN) BẰNG MÁY BÁN TỰ ĐỘNG |
lần |
63.500 VND |
63.500 VND |
110 |
23.0075.1494 |
ĐỊNH LƯỢNG GLUCOSE [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
111 |
23.0068.1561 |
ĐỊNH LƯỢNG FT3 (FREE TRIIODOTHYRONINE) [MÁU] |
lần |
64.600 VND |
64.600 VND |
112 |
23.0041.1506 |
ĐỊNH LƯỢNG CHOLESTEROL TOÀN PHẦN (MÁU) |
lần |
26.900 VND |
26.900 VND |
113 |
23.0051.1494 |
ĐỊNH LƯỢNG CREATININ (MÁU) |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
114 |
23.0019.1493 |
ĐO HOẠT ĐỘ ALT (GPT) [MÁU] |
lần |
21.500 VND |
21.500 VND |
115 |
23.0043.1478 |
ĐO HOẠT ĐỘ CK-MB (ISOZYM MB OF CREATINE KINASE) [MÁU] |
lần |
37.700 VND |
37.700 VND |
116 |
18.0093.0028 |
CHỤP XQUANG CỘT SỐNG THẮT LƯNG L5-S1 THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
117 |
18.0106.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG CẲNG TAY THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
118 |
18.0130.0035 |
CHỤP XQUANG DẠ DÀY- TÁ TRÀNG CÓ UỐNG THUỐC CẢN QUANG SỐ HÓA |
lần |
224.000 VND |
224.000 VND |
119 |
18.0221.0041 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TIỂU KHUNG THƯỜNG QUY (GỒM: CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TỬ CUNG-BUỒNG TRỨNG, TIỀN LIỆT TUYẾN, CÁC KHỐI U VÙNG TIỂU KHUNG.V.V.) (NẾU CÓ TIÊM THUỐC) (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
632.000 VND |
632.000 VND |
120 |
18.0150.0041 |
CHỤP CLVT SỌ NÃO CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
632.000 VND |
632.000 VND |
121 |
18.0220.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH BỤNG-TIỂU KHUNG THƯỜNG QUY (KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG) (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
122 |
18.0105.0028 |
CHỤP XQUANG KHỚP KHUỶU GẬP (JONES HOẶC COYLE) SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
123 |
18.0114.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG CẲNG CHÂN THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
124 |
18.0219.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TẦNG TRÊN Ổ BỤNG THƯỜNG QUY (GỒM: CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH GAN-MẬT, TỤY, LÁCH, DẠ DÀY-TÁ TRÀNG.V.V.) (KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG) (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
125 |
18.0110.0028 |
CHỤP XQUANG KHỚP HÁNG NGHIÊNG SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
126 |
18.0100.0028 |
CHỤP XQUANG KHỚP VAI THẲNG SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
127 |
18.0119.0028 |
CHỤP XQUANG NGỰC THẲNG SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
128 |
18.0149.0040 |
CHỤP CLVT SỌ NÃO KHÔNG TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
129 |
18.0191.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH LỒNG NGỰC KHÔNG TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
130 |
18.0098.0028 |
CHỤP XQUANG KHUNG CHẬU THẲNG SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
131 |
18.0113.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG BÁNH CHÈ VÀ KHỚP ĐÙI BÁNH CHÈ |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
132 |
18.0099.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG ĐÒN THẲNG HOẶC CHẾCH SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
133 |
18.0222.0041 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH HỆ TIẾT NIỆU THƯỜNG QUY(NẾU CÓ TIÊM THUỐC) (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
632.000 VND |
632.000 VND |
134 |
18.0222.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH HỆ TIẾT NIỆU THƯỜNG QUY KHÔNG THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
135 |
18.0192.0041 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH LỒNG NGỰC CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
632.000 VND |
632.000 VND |
136 |
18.0111.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG ĐÙI THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
137 |
18.0125.0028 |
CHỤP XQUANG BỤNG KHÔNG CHUẨN BỊ THẲNG HOẶC NGHIÊNG SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
138 |
18.0120.0028 |
CHỤP XQUANG NGỰC NGHIÊNG HOẶC CHẾCH MỖI BÊN SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
139 |
18.0102.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG BẢ VAI THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
140 |
18.0103.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG CÁNH TAY THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
141 |
18.0112.0028 |
CHỤP XQUANG KHỚP GỐI THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
142 |
18.0097.0030 |
CHỤP XQUANG KHỚP CÙNG CHẬU THẲNG CHẾCH HAI BÊN SỐ HÓA 3 PHIM |
lần |
122.000 VND |
122.000 VND |
143 |
18.0115.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG CỔ CHÂN THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
144 |
18.0090.0028 |
CHỤP XQUANG CỘT SỐNG NGỰC THẲNG NGHIÊNG HOẶC CHẾCH |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
145 |
18.0109.0028 |
CHỤP XQUANG KHỚP HÁNG THẲNG HAI BÊN SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
146 |
18.0122.0028 |
CHỤP XQUANG KHỚP ỨC ĐÒN THẲNG CHẾCH |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
147 |
18.0193.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH PHỔI ĐỘ PHÂN GIẢI CAO (TỪ 1- 32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
148 |
18.0155.0040 |
CHỤP CLVT HÀM-MẶT KHÔNG TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
149 |
18.0104.0028 |
CHỤP XQUANG KHỚP KHUỶU THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
150 |
18.0221.0040 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TIỂU KHUNG THƯỜNG QUY (GỒM: CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TỬ CUNG-BUỒNG TRỨNG, TIỀN LIỆT TUYẾN, CÁC KHỐI U VÙNG TIỂU KHUNG.V.V.) (KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG) (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
151 |
18.0220.0041 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH BỤNG-TIỂU KHUNG THƯỜNG QUY (NẾU CÓ TIÊM THUỐC) (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
632.000 VND |
632.000 VND |
152 |
18.0117.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG GÓT THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
153 |
18.0091.0028 |
CHỤP XQUANG CỘT SỐNG THẮT LƯNG THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
154 |
18.0107.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG CỔ TAY THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
155 |
18.0116.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG BÀN, NGÓN CHÂN THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
156 |
18.0096.0028 |
CHỤP XQUANG CỘT SỐNG CÙNG CỤT THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
157 |
18.0121.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG ỨC THẲNG, NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
158 |
18.0092.0028 |
CHỤP XQUANG CỘT SỐNG THẮT LƯNG CHẾCH HAI BÊN |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
159 |
18.0108.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG BÀN NGÓN TAY THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
160 |
18.0219.0041 |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TẦNG TRÊN Ổ BỤNG THƯỜNG QUY (GỒM: CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH GAN-MẬT, TỤY, LÁCH, DẠ DÀY-TÁ TRÀNG.V.V.) (NẾU CÓ TIÊM THUỐC) (TỪ 1-32 DÃY) |
lần |
632.000 VND |
632.000 VND |
161 |
18.0161.0040 |
CHỤP CLVT HÀM MẶT CÓ DỰNG HÌNH 3D (TỪ 1-32 DÃY) KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG |
lần |
522.000 VND |
522.000 VND |
162 |
18.0018.0001 |
SIÊU ÂM TỬ CUNG, PHẦN PHỤ |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
163 |
18.0052.0004 |
SIÊU ÂM DOPPLER TIM, VAN TIM |
lần |
222.000 VND |
222.000 VND |
164 |
18.0072.0029 |
CHỤP XQUANG BLONDEAU [BLONDEAU + HIRTZ SỐ HÓA 2 PHIM] |
lần |
97.200 VND |
97.200 VND |
165 |
18.0080.0028 |
CHỤP XQUANG KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
166 |
18.0045.0004 |
SIÊU ÂM DOPPLER ĐỘNG MẠCH, TĨNH MẠCH CHI DƯỚI |
lần |
222.000 VND |
222.000 VND |
167 |
18.0023.0004 |
SIÊU ÂM DOPPLER MẠCH MÁU Ổ BỤNG (ĐỘNG MẠCH CHỦ, MẠC TREO TRÀNG TRÊN, THÂN TẠNG…) |
lần |
222.000 VND |
222.000 VND |
168 |
18.0089.0028 |
CHỤP XQUANG CỘT SỐNG CỔ C1-C2 |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
169 |
18.0020.0001 |
SIÊU ÂM THAI (THAI, NHAU THAI, NƯỚC ỐI) |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
170 |
18.0031.0003 |
SIÊU ÂM TỬ CUNG BUỒNG TRỨNG QUA ĐƯỜNG ÂM ĐẠO |
lần |
181.000 VND |
181.000 VND |
171 |
18.0070.0028 |
CHỤP XQUANG SỌ TIẾP TUYẾN SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
172 |
18.0043.0001 |
SIÊU ÂM KHỚP (GỐI, HÁNG, KHUỶU, CỔ TAY….) |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
173 |
18.0081.2002 |
CHỤP XQUANG RĂNG CẬN CHÓP (PERIAPICAL) SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
18.900 VND |
18.900 VND |
174 |
18.0086.0028 |
CHỤP XQUANG CỘT SỐNG CỔ THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
175 |
17.0053.0267 |
TẬP VẬN ĐỘNG CÓ TRỢ GIÚP |
lần |
46.900 VND |
46.900 VND |
176 |
18.0078.0028 |
CHỤP XQUANG SCHULLER SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
177 |
18.0067.0029 |
CHỤP XQUANG SỌ THẲNG NGHIÊNG SỐ HÓA 2 PHIM |
lần |
97.200 VND |
97.200 VND |
178 |
18.0044.0001 |
SIÊU ÂM PHẦN MỀM (DA, TỔ CHỨC DƯỚI DA, CƠ….) |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
179 |
17.1897 |
KHÁM PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
180 |
17.0159.0243 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER CÔNG SUẤT THẤP VÀO ĐIỂM VẬN ĐỘNG VÀ HUYỆT ĐẠO |
lần |
47.400 VND |
47.400 VND |
181 |
18.0016.0001 |
SIÊU ÂM HỆ TIẾT NIỆU (THẬN, TUYẾN THƯỢNG THẬN, BÀNG QUANG, TIỀN LIỆT TUYẾN) |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
182 |
18.0087.0028 |
CHỤP XQUANG CỘT SỐNG CỔ CHẾCH HAI BÊN |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
183 |
18.0024.0004 |
SIÊU ÂM DOPPLER ĐỘNG MẠCH THẬN |
lần |
222.000 VND |
222.000 VND |
184 |
17.0085.0282 |
KỸ THUẬT XOA BÓP VÙNG |
lần |
41.800 VND |
41.800 VND |
185 |
17.0056.0267 |
TẬP VẬN ĐỘNG CÓ KHÁNG TRỞ |
lần |
46.900 VND |
46.900 VND |
186 |
18.0003.0001 |
SIÊU ÂM CƠ PHẦN MỀM VÙNG CỔ MẶT |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
187 |
18.0012.0001 |
SIÊU ÂM THÀNH NGỰC (CƠ, PHẦN MỀM THÀNH NGỰC) |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
188 |
18.0073.0028 |
CHỤP XQUANG HIRTZ SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
189 |
18.0074.0028 |
CHỤP XQUANG HÀM CHẾCH MỘT BÊN SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
190 |
18.0011.0001 |
SIÊU ÂM MÀNG PHỔI |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
191 |
18.0054.0001 |
SIÊU ÂM TUYẾN VÚ HAI BÊN |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
192 |
18.0068.0028 |
CHỤP XQUANG MẶT THẲNG NGHIÊNG |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
193 |
17.0160.0245 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER CÔNG SUẤT THẤP NỘI MẠCH |
lần |
53.600 VND |
53.600 VND |
194 |
18.0072.0028 |
CHỤP XQUANG BLONDEAU SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
195 |
18.0057.0001 |
SIÊU ÂM TINH HOÀN HAI BÊN |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
196 |
18.0075.0028 |
CHỤP XQUANG XƯƠNG CHÍNH MŨI NGHIÊNG HOẶC TIẾP TUYẾN SỐ HÓA 1 PHIM |
lần |
65.400 VND |
65.400 VND |
197 |
18.0001.0001 |
SIÊU ÂM TUYẾN GIÁP |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
198 |
18.0048.0004 |
DOPPLER ĐỘNG MẠCH CẢNH, DOPPLER XUYÊN SỌ |
lần |
222.000 VND |
222.000 VND |
199 |
16.0232.1017 |
ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỮA NHIỀU CHÂN |
lần |
382.000 VND |
382.000 VND |
200 |
14.0258.0754 |
ĐO KHÚC XẠ MÁY |
lần |
9.900 VND |
9.900 VND |
201 |
16.0072.1018 |
PHỤC HỒI CỔ RĂNG BẰNG COMPOSITE |
lần |
337.000 VND |
337.000 VND |
202 |
16.0236.1019 |
ĐIỀU TRỊ RĂNG SỮA SÂU NGÀ PHỤC HỒI BẰNG GLASSIONOMER CEMENT |
lần |
97.000 VND |
97.000 VND |
203 |
16.0230.1010 |
ĐIỀU TRỊ RĂNG SỮA VIÊM TUỶ CÓ HỒI PHỤC |
lần |
334.000 VND |
334.000 VND |
204 |
16.0200.1028 |
PHẪU THUẬT NHỔ RĂNG KHÔN MỌC LỆCH HÀM DƯỚI |
lần |
342.000 VND |
342.000 VND |
205 |
17.0006.0231 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐIỆN PHÂN DẪN THUỐC |
lần |
45.400 VND |
45.400 VND |
206 |
15.0207.0878 |
CHÍCH RẠCH APXE AMIĐAN (GÂY TÊ) |
lần |
263.000 VND |
263.000 VND |
207 |
15.0045.0909 |
PHẪU THUẬT CẮT BỎ U NANG VÀNH TAI/U BẢ ĐẬU DÁI TAI (GÂY MÊ) |
lần |
1.334.000 VND |
1.334.000 VND |
208 |
16.0050.1013 |
ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỐ 6,7 HÀM DƯỚI (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NGUỘI) |
lần |
795.000 VND |
795.000 VND |
209 |
16.0205.1024 |
NHỔ CHÂN RĂNG VĨNH VIỄN |
lần |
190.000 VND |
190.000 VND |
210 |
15.0149.0937 |
PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN GÂY MÊ |
lần |
1.648.000 VND |
1.648.000 VND |
211 |
15.0054.0902 |
LẤY DỊ VẬT TAI NGOÀI DƯỚI KÍNH HIỂN VI (GÂY MÊ) |
lần |
514.000 VND |
514.000 VND |
212 |
15.1897 |
KHÁM TAI MŨI HỌNG |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
213 |
16.0050.1014 |
ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỐ 1, 2, 3 (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NGUỘI) |
lần |
422.000 VND |
422.000 VND |
214 |
14.0218.0849 |
SOI ĐÁY MẮT TRỰC TIẾP |
lần |
52.500 VND |
52.500 VND |
215 |
16.0203.1026 |
NHỔ RĂNG VĨNH VIỄN |
lần |
207.000 VND |
207.000 VND |
216 |
16.0050.1015 |
ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỐ 6,7 HÀM TRÊN (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NGUỘI) |
lần |
925.000 VND |
925.000 VND |
217 |
17.0011.0237 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG TIA HỒNG NGOẠI |
lần |
35.200 VND |
35.200 VND |
218 |
17.0004.0232 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG TỪ TRƯỜNG |
lần |
38.400 VND |
38.400 VND |
219 |
15.0303.2047 |
THAY BĂNG VẾT MỔ |
lần |
82.400 VND |
82.400 VND |
220 |
15.0143.0906 |
LẤY DỊ VẬT TRONG MŨI CÓ GÂY MÊ |
lần |
673.000 VND |
673.000 VND |
221 |
15.0059.0908 |
LẤY NÚT BIỂU BÌ ỐNG TAI NGOÀI |
lần |
62.900 VND |
62.900 VND |
222 |
14.0211.0842 |
RỬA CÙNG ĐỒ |
lần |
41.600 VND |
41.600 VND |
223 |
17.0008.0253 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG SIÊU ÂM |
lần |
45.600 VND |
45.600 VND |
224 |
15.0212.0900 |
LẤY DỊ VẬT HỌNG MIỆNG |
lần |
40.800 VND |
40.800 VND |
225 |
15.0219.1888 |
ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN |
lần |
568.000 VND |
568.000 VND |
226 |
14.1897 |
KHÁM MẮT |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
227 |
16.0206.1026 |
NHỔ RĂNG THỪA |
lần |
207.000 VND |
207.000 VND |
228 |
16.0070.1031 |
ĐIỀU TRỊ SÂU NGÀ RĂNG PHỤC HỒI BẰNG GLASSIONOMER CEMENT |
lần |
247.000 VND |
247.000 VND |
229 |
15.0058.0899 |
LÀM THUỐC TAI (CHƯA BAO GỒM THUỐC) |
lần |
20.500 VND |
20.500 VND |
230 |
17.0026.0220 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG MÁY KÉO GIÃN CỘT SỐNG |
lần |
45.800 VND |
45.800 VND |
231 |
15.0143.0907 |
LẤY DỊ VẬT TRONG MŨI KHÔNG GÂY MÊ |
lần |
194.000 VND |
194.000 VND |
232 |
16.1897 |
KHÁM RĂNG HÀM MẶT |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
233 |
17.0052.0267 |
TẬP VẬN ĐỘNG THỤ ĐỘNG |
lần |
46.900 VND |
46.900 VND |
234 |
14.0255.0755 |
ĐO NHÃN ÁP (MACLAKOV, GOLDMANN, SCHIOTZ…..) |
lần |
25.900 VND |
25.900 VND |
235 |
15.0046.0872 |
CẮT BỎ ĐƯỜNG RÒ LUÂN NHĨ GÂY TÊ |
lần |
486.000 VND |
486.000 VND |
236 |
15.0134.0913 |
NÂNG XƯƠNG CHÍNH MŨI SAU CHẤN THƯƠNG GÂY TÊ |
lần |
1.277.000 VND |
1.277.000 VND |
237 |
17.0007.0234 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG CÁC DÒNG ĐIỆN XUNG |
lần |
41.400 VND |
41.400 VND |
238 |
16.0068.1031 |
ĐIỀU TRỊ SÂU NGÀ RĂNG PHỤC HỒI BẰNG COMPOSITE |
lần |
247.000 VND |
247.000 VND |
239 |
16.0050.1012 |
ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỐ 4, 5 (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NGUỘI) |
lần |
565.000 VND |
565.000 VND |
240 |
15.0213.0900 |
LẤY DỊ VẬT HẠ HỌNG |
lần |
40.800 VND |
40.800 VND |
241 |
15.0050.0994 |
CHÍCH RẠCH MÀNG NHĨ |
lần |
61.200 VND |
61.200 VND |
242 |
15.0045.0910 |
PHẪU THUẬT CẮT BỎ U NANG VÀNH TAI/U BẢ ĐẬU DÁI TAI (GÂY TÊ) |
lần |
834.000 VND |
834.000 VND |
243 |
15.0144.0907 |
NỘI SOI LẤY DỊ VẬT TRONG MŨI KHÔNG GÂY MÊ |
lần |
194.000 VND |
194.000 VND |
244 |
15.0222.0898 |
KHÍ DUNG MŨI HỌNG (CHƯA BAO GỒM THUỐC) |
lần |
20.400 VND |
20.400 VND |
245 |
16.0199.1028 |
PHẪU THUẬT NHỔ RĂNG KHÔN MỌC LỆCH HÀM TRÊN |
lần |
342.000 VND |
342.000 VND |
246 |
16.0335.1022 |
NẮN SAI KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM |
lần |
103.000 VND |
103.000 VND |
247 |
16.0043.1020 |
LẤY CAO RĂNG |
lần |
134.000 VND |
134.000 VND |
248 |
15.0141.0916 |
NHÉT BẤC MŨI TRƯỚC |
lần |
116.000 VND |
116.000 VND |
249 |
17.0001.0254 |
ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG NGẮN |
lần |
34.900 VND |
34.900 VND |
250 |
16.0061.1011 |
ĐIỀU TRỊ TỦY LẠI |
lần |
954.000 VND |
954.000 VND |
251 |
14.0204.0075 |
CẮT CHỈ KHÂU KẾT MẠC |
lần |
32.900 VND |
32.900 VND |
252 |
14.0166.0780 |
LẤY DỊ VẬT GIÁC MẠC SÂU, MỘT MẮT (GÂY TÊ) |
lần |
327.000 VND |
327.000 VND |
253 |
14.0187.0789 |
PHẪU THUẬT QUẶM [MỔ QUẶM 1 MI - GÂY TÊ] |
lần |
638.000 VND |
638.000 VND |
254 |
14.0171.0769 |
KHÂU DA MI ĐƠN GIẢN |
lần |
809.000 VND |
809.000 VND |
255 |
13.0136.0628 |
LÀM LẠI VẾT MỔ THÀNH BỤNG (BỤC, TỤ MÁU, NHIỄM KHUẨN...) SAU PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA |
lần |
2.612.000 VND |
2.612.000 VND |
256 |
13.0158.0634 |
NẠO HÚT THAI TRỨNG |
lần |
772.000 VND |
772.000 VND |
257 |
13.0155.0334 |
CẮT, ĐỐT SÙI MÀO GÀ ÂM HỘ; ÂM ĐẠO; TẦNG SINH MÔN |
lần |
682.000 VND |
682.000 VND |
258 |
14.0200.0782 |
LẤY DỊ VẬT KẾT MẠC |
lần |
64.400 VND |
64.400 VND |
259 |
13.0149.0624 |
KHÂU RÁCH CÙNG ĐỒ ÂM ĐẠO |
lần |
1.898.000 VND |
1.898.000 VND |
260 |
14.0166.0778 |
LẤY DỊ VẬT GIÁC MẠC NÔNG, MỘT MẮT (GÂY TÊ) |
lần |
82.100 VND |
82.100 VND |
261 |
13.0071.0679 |
PHẪU THUẬT MỞ BỤNG BÓC U XƠ TỬ CUNG |
lần |
3.355.000 VND |
3.355.000 VND |
262 |
13.0163.0602 |
CHÍCH ÁP XE VÚ |
lần |
219.000 VND |
219.000 VND |
263 |
13.0151.0601 |
CHÍCH ÁP XE TUYẾN BARTHOLIN |
lần |
831.000 VND |
831.000 VND |
264 |
14.0210.0799 |
NẶN TUYẾN BỜ MI, ĐÁNH BỜ MI |
lần |
35.200 VND |
35.200 VND |
265 |
14.0165.0823 |
PHẪU THUẬT MỘNG ĐƠN THUẦN |
lần |
870.000 VND |
870.000 VND |
266 |
14.0197.0855 |
THÔNG LỆ ĐẠO MỘT MẮT |
lần |
59.400 VND |
59.400 VND |
267 |
14.0197.0854 |
THÔNG LỆ ĐẠO HAI MẮT |
lần |
94.400 VND |
94.400 VND |
268 |
13.0092.0683 |
PHẪU THUẬT CHỬA NGOÀI TỬ CUNG KHÔNG CÓ CHOÁNG |
lần |
2.944.000 VND |
2.944.000 VND |
269 |
13.0160.0606 |
CHỌC DÒ TÚI CÙNG DOUGLAS |
lần |
280.000 VND |
280.000 VND |
270 |
13.0091.0665 |
PHẪU THUẬT CHỬA NGOÀI TỬ CUNG VỠ CÓ CHOÁNG |
lần |
3.725.000 VND |
3.725.000 VND |
271 |
14.0187.0791 |
PHẪU THUẬT QUẶM [MỔ QUẶM 2 MI - GÂY TÊ] |
lần |
845.000 VND |
845.000 VND |
272 |
13.0073.0702 |
PHẪU THUẬT NỘI SOI XỬ TRÍ VIÊM PHÚC MẠC TIỂU KHUNG, VIÊM PHẦN PHỤ, Ứ MỦ VÒI TRỨNG |
lần |
6.575.000 VND |
6.575.000 VND |
273 |
13.0166.0715 |
SOI CỔ TỬ CUNG |
lần |
61.500 VND |
61.500 VND |
274 |
13.1897 |
KHÁM PHỤ SẢN |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
275 |
13.0143.0655 |
PHẪU THUẬT CẮT POLIP CỔ TỬ CUNG |
lần |
1.935.000 VND |
1.935.000 VND |
276 |
13.0224.0631 |
TRIỆT SẢN NỮ QUA ĐƯỜNG RẠCH NHỎ |
lần |
2.860.000 VND |
2.860.000 VND |
277 |
14.0083.0836 |
CẮT U DA MI KHÔNG GHÉP |
lần |
724.000 VND |
724.000 VND |
278 |
13.0074.0686 |
PHẪU THUẬT MỞ BỤNG XỬ TRÍ VIÊM PHÚC MẠC TIỂU KHUNG, VIÊM PHẦN PHỤ, Ứ MỦ VÒI TRỨNG |
lần |
4.289.000 VND |
4.289.000 VND |
279 |
14.0205.0759 |
ĐỐT LÔNG XIÊU, NHỔ LÔNG SIÊU |
lần |
47.900 VND |
47.900 VND |
280 |
13.0070.0681 |
PHẪU THUẬT MỞ BỤNG CẮT TỬ CUNG BÁN PHẦN |
lần |
3.876.000 VND |
3.876.000 VND |
281 |
14.0203.0075 |
CẮT CHỈ KHÂU DA MI ĐƠN GIẢN |
lần |
32.900 VND |
32.900 VND |
282 |
14.0207.0738 |
CHÍCH CHẮP, LẸO, NANG LÔNG MI; CHÍCH ÁP XE MI, KẾT MẠC |
lần |
78.400 VND |
78.400 VND |
283 |
13.0026.0615 |
ĐỠ ĐẺ TỪ SINH ĐÔI TRỞ LÊN |
lần |
1.227.000 VND |
1.227.000 VND |
284 |
13.0053.0594 |
CẮT CHỈ KHÂU VÒNG CỔ TỬ CUNG |
lần |
117.000 VND |
117.000 VND |
285 |
11.0010.1148 |
THAY BĂNG ĐIỀU TRỊ VẾT BỎNG DƯỚI 10% DIỆN TÍCH CƠ THỂ Ở TRẺ EM |
lần |
242.000 VND |
242.000 VND |
286 |
12.0267.0653 |
CẮT U VÚ LÀNH TÍNH |
lần |
2.862.000 VND |
2.862.000 VND |
287 |
13.0023.2023 |
THEO DÕI NHỊP TIM THAI VÀ CƠN CO TỬ CUNG BẰNG MONITOR SẢN KHOA |
lần |
55.000 VND |
55.000 VND |
288 |
12.0306.0597 |
CẮT U THÀNH ÂM ĐẠO |
lần |
2.048.000 VND |
2.048.000 VND |
289 |
13.0054.0600 |
CHÍCH ÁP XE TẦNG SINH MÔN |
lần |
807.000 VND |
807.000 VND |
290 |
12.0309.0589 |
BÓC NANG TUYẾN BARTHOLIN |
lần |
1.274.000 VND |
1.274.000 VND |
291 |
12.0320.1190 |
CẮT U LÀNH PHẦN MỀM ĐƯỜNG KÍNH DƯỚI 10CM |
lần |
1.784.000 VND |
1.784.000 VND |
292 |
13.0033.0614 |
ĐỠ ĐẺ THƯỜNG NGÔI CHỎM |
lần |
706.000 VND |
706.000 VND |
293 |
13.0024.0613 |
ĐỠ ĐẺ NGÔI NGƯỢC (*) |
lần |
1.002.000 VND |
1.002.000 VND |
294 |
12.0281.0683 |
CẮT U NANG BUỒNG TRỨNG |
lần |
2.944.000 VND |
2.944.000 VND |
295 |
12.1897 |
KHÁM UNG BƯỚU |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
296 |
13.0030.0623 |
KHÂU PHỤC HỒI RÁCH CỔ TỬ CUNG, ÂM ĐẠO |
lần |
1.564.000 VND |
1.564.000 VND |
297 |
11.1897 |
KHÁM BỎNG |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
298 |
12.0006.1044 |
CẮT CÁC LOẠI U VÙNG MẶT CÓ ĐƯỜNG KÍNH DƯỚI 5 CM |
lần |
705.000 VND |
705.000 VND |
299 |
12.0280.0683 |
CẮT U NANG BUỒNG TRỨNG XOẮN |
lần |
2.944.000 VND |
2.944.000 VND |
300 |
12.0319.1190 |
CẮT U LÀNH PHẦN MỀM ĐƯỜNG KÍNH TRÊN 10CM |
lần |
1.784.000 VND |
1.784.000 VND |
301 |
13.0027.0617 |
FORCEPS |
lần |
952.000 VND |
952.000 VND |
302 |
13.0049.0635 |
NẠO SÓT THAI, NẠO SÓT RAU SAU SẨY, SAU ĐẺ |
lần |
344.000 VND |
344.000 VND |
303 |
11.0103.1114 |
CẮT SẸO KHÂU KÍN |
lần |
3.288.000 VND |
3.288.000 VND |
304 |
12.0322.1191 |
CẮT U NANG BAO HOẠT DỊCH (CỔ TAY, KHOEO CHÂN, CỔ CHÂN) |
lần |
1.206.000 VND |
1.206.000 VND |
305 |
13.0007.0671 |
PHẪU THUẬT LẤY THAI LẦN ĐẦU |
lần |
2.332.000 VND |
2.332.000 VND |
306 |
12.0107.0737 |
CẮT U KẾT MẠC KHÔNG VÁ |
lần |
755.000 VND |
755.000 VND |
307 |
13.0052.0626 |
KHÂU VÒNG CỔ TỬ CUNG |
lần |
549.000 VND |
549.000 VND |
308 |
12.0278.0655 |
CẮT POLYP CỔ TỬ CUNG |
lần |
1.935.000 VND |
1.935.000 VND |
309 |
13.0002.0672 |
PHẪU THUẬT LẤY THAI LẦN HAI TRỞ LÊN |
lần |
2.945.000 VND |
2.945.000 VND |
310 |
10.0810.0559 |
PHẪU THUẬT VẾT THƯƠNG BÀN TAY TỔN THƯƠNG GÂN DUỖI |
lần |
2.963.000 VND |
2.963.000 VND |
311 |
10.0687.0492 |
PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ THÀNH BỤNG KHÁC |
lần |
3.258.000 VND |
3.258.000 VND |
312 |
10.1007.0521 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY MỘT XƯƠNG CẲNG TAY |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
313 |
10.1021.0525 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 DƯỚI HAI XƯƠNG CẲNG CHÂN |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
314 |
10.0995.0517 |
NẮN, BÓ BỘT TRẬT KHỚP VAI |
lần |
319.000 VND |
319.000 VND |
315 |
10.0842.0559 |
KHÂU PHỤC HỒI TỔN THƯƠNG GÂN DUỖI |
lần |
2.963.000 VND |
2.963.000 VND |
316 |
10.9004.0075 |
CẮT CHỈ |
lần |
32.900 VND |
32.900 VND |
317 |
10.0411.0584 |
CẮT HẸP BAO QUY ĐẦU |
lần |
1.242.000 VND |
1.242.000 VND |
318 |
10.0719.0556 |
PHẪU THUẬT KHX GÃY XƯƠNG ĐÒN |
lần |
3.750.000 VND |
3.750.000 VND |
319 |
10.1019.0525 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 TRÊN HAI XƯƠNG CẲNG CHÂN |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
320 |
10.0999.0527 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 DƯỚI THÂN XƯƠNG CÁNH TAY |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
321 |
10.0984.0563 |
PHẪU THUẬT RÚT NẸP, DỤNG CỤ KẾT HỢP XƯƠNG |
lần |
1.731.000 VND |
1.731.000 VND |
322 |
10.1005.0527 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 GIỮA HAI XƯƠNG CẲNG TAY |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
323 |
10.0510.0459 |
CÁC PHẪU THUẬT RUỘT THỪA KHÁC |
lần |
2.561.000 VND |
2.561.000 VND |
324 |
10.0785.0556 |
PHẪU THUẬT KHX GÃY MẮT CÁ NGOÀI |
lần |
3.750.000 VND |
3.750.000 VND |
325 |
09.9000.1894 |
GÂY MÊ KHÁC |
lần |
699.000 VND |
699.000 VND |
326 |
10.0402.0584 |
PHẪU THUẬT VỠ VẬT HANG DO GÃY DƯƠNG VẬT |
lần |
1.242.000 VND |
1.242.000 VND |
327 |
10.0953.0571 |
PHẪU THUẬT SỬA MỎM CỤT NGÓN TAY/NGÓN CHÂN (1 NGÓN) |
lần |
2.887.000 VND |
2.887.000 VND |
328 |
10.1024.0519 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG NGÓN CHÂN |
lần |
234.000 VND |
234.000 VND |
329 |
11.0009.1149 |
THAY BĂNG ĐIỀU TRỊ VẾT BỎNG TỪ 10% - 19% DIỆN TÍCH CƠ THỂ Ở TRẺ EM |
lần |
410.000 VND |
410.000 VND |
330 |
10.0997.0527 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 TRÊN THÂN XƯƠNG CÁNH TAY |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
331 |
10.0682.0492 |
PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ BẸN BẰNG PHƯƠNG PHÁP LICHTENSTEIN |
lần |
3.258.000 VND |
3.258.000 VND |
332 |
10.0962.0574 |
PHẪU THUẬT VÁ DA DIỆN TÍCH >10CM² |
lần |
4.228.000 VND |
4.228.000 VND |
333 |
10.0996.0515 |
NẮN, BÓ GẪY XƯƠNG ĐÒN |
lần |
399.000 VND |
399.000 VND |
334 |
10.1001.0515 |
NẮN, BÓ BỘT BONG SỤN TIẾP KHỚP KHUỶU, KHỚP CỔ TAY |
lần |
399.000 VND |
399.000 VND |
335 |
10.1897 |
KHÁM NGOẠI |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
336 |
10.0749.0559 |
PHẪU THUẬT TỔN THƯƠNG GÂN DUỖI CẲNG VÀ BÀN NGÓN TAY |
lần |
2.963.000 VND |
2.963.000 VND |
337 |
10.1023.0532 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG GÓT |
lần |
144.000 VND |
144.000 VND |
338 |
10.0819.0556 |
PHẪU THUẬT GÃY XƯƠNG ĐỐT BÀN NGÓN TAY |
lần |
3.750.000 VND |
3.750.000 VND |
339 |
10.1006.0527 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 DƯỚI HAI XƯƠNG CẲNG TAY |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
340 |
10.1028.0519 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG BÀN CHÂN |
lần |
234.000 VND |
234.000 VND |
341 |
10.0772.0548 |
PHẪU THUẬT KHX GÃY BÁNH CHÈ |
lần |
3.985.000 VND |
3.985.000 VND |
342 |
11.0005.1148 |
THAY BĂNG ĐIỀU TRỊ VẾT BỎNG DƯỚI 10% DIỆN TÍCH CƠ THỂ Ở NGƯỜI LỚN |
lần |
242.000 VND |
242.000 VND |
343 |
10.0815.0556 |
PHẪU THUẬT KHX GÃY XƯƠNG ĐỐT BÀN NGÓN TAY |
lần |
3.750.000 VND |
3.750.000 VND |
344 |
10.0734.0548 |
PHẪU THUẬT KHX GÃY MỎM KHUỶU |
lần |
3.985.000 VND |
3.985.000 VND |
345 |
10.1009.0519 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG BÀN, NGÓN TAY |
lần |
234.000 VND |
234.000 VND |
346 |
10.0679.0492 |
PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ BẸN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BASSINI |
lần |
3.258.000 VND |
3.258.000 VND |
347 |
10.1003.0527 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY TRÊN LỒI CẦU XƯƠNG CÁNH TAY TRẺ EM ĐỘ III VÀ ĐỘ IV |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
348 |
10.0507.0459 |
CẮT RUỘT THỪA, LAU RỬA Ổ BỤNG |
lần |
2.561.000 VND |
2.561.000 VND |
349 |
10.0915.0556 |
PHẪU THUẬT KẾT HỢP XƯƠNG GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY |
lần |
3.750.000 VND |
3.750.000 VND |
350 |
10.0961.0575 |
PHẪU THUẬT VÁ DA DIỆN TÍCH TỪ 5-10CM² |
lần |
2.790.000 VND |
2.790.000 VND |
351 |
10.0325.0421 |
LẤY SỎI NIỆU QUẢN ĐƠN THUẦN |
lần |
4.098.000 VND |
4.098.000 VND |
352 |
10.0506.0459 |
CẮT RUỘT THỪA ĐƠN THUẦN |
lần |
2.561.000 VND |
2.561.000 VND |
353 |
10.0917.0556 |
PHẪU THUẬT KẾT HỢP XƯƠNG GÃY THÂN XƯƠNG ĐÙI |
lần |
3.750.000 VND |
3.750.000 VND |
354 |
10.0811.0559 |
PHẪU THUẬT VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG GÂN GẤP |
lần |
2.963.000 VND |
2.963.000 VND |
355 |
10.0862.0571 |
PHẪU THUẬT LÀM MỎM CỤT NGÓN VÀ ĐỐT BÀN NGÓN |
lần |
2.887.000 VND |
2.887.000 VND |
356 |
11.0004.1149 |
THAY BĂNG ĐIỀU TRỊ VẾT BỎNG TỪ 10% - 19% DIỆN TÍCH CƠ THỂ Ở NGƯỜI LỚN |
lần |
410.000 VND |
410.000 VND |
357 |
10.1004.0527 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 TRÊN HAI XƯƠNG CẲNG TAY |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
358 |
10.1022.0519 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG CHÀY |
lần |
234.000 VND |
234.000 VND |
359 |
10.1017.0533 |
BÓ BỘT ỐNG TRONG GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ |
lần |
144.000 VND |
144.000 VND |
360 |
10.1020.0525 |
NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 GIỮA HAI XƯƠNG CẲNG CHÂN |
lần |
335.000 VND |
335.000 VND |
361 |
08.0243.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
362 |
08.0430.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
363 |
08.0415.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ SỤP MI |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
364 |
08.0355.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ THIỂU NĂNG TUẦN HOÀN NÃO MẠN TÍNH |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
365 |
08.0326.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ NẤC |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
366 |
08.0288.0230 |
ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ CHẬM PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ Ở TRẺ BẠI NÃO |
lần |
74.300 VND |
74.300 VND |
367 |
06.1897 |
KHÁM TÂM THẦN |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
368 |
08.0366.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ LIỆT HAI CHI DƯỚI |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
369 |
08.0431.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ VIÊM QUANH KHỚP VAI |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
370 |
08.0378.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
371 |
08.0267.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ ĐAU DO THOÁI HÓA KHỚP |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
372 |
08.0313.0230 |
ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU DO THOÁI HÓA KHỚP |
lần |
74.300 VND |
74.300 VND |
373 |
08.0409.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
374 |
08.0230.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI DỊ ỨNG |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
375 |
08.0365.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ LIỆT CHI TRÊN |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
376 |
08.0485.0235 |
GIÁC HƠI |
lần |
33.200 VND |
33.200 VND |
377 |
08.0391.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ LIỆT NỬA NGƯỜI DO TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
378 |
08.0408.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU, ĐAU NỬA ĐẦU |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
379 |
08.0376.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU DO THOÁI HÓA KHỚP |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
380 |
08.0397.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ CỨNG KHỚP CHI DƯỚI |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
381 |
07.1897 |
KHÁM NỘI TIẾT |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
382 |
08.0324.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
383 |
08.0301.0230 |
ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ LIỆT CHI TRÊN |
lần |
74.300 VND |
74.300 VND |
384 |
08.0246.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG VAI GÁY |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
385 |
08.0268.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
386 |
08.0330.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ LIỆT NỬA NGƯỜI DO TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
387 |
08.0429.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ ĐAU DO THOÁI HOÁ KHỚP |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
388 |
08.0396.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ CỨNG KHỚP CHI TRÊN |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
389 |
08.0319.0230 |
ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ GIẢM ĐAU DO ZONA |
lần |
74.300 VND |
74.300 VND |
390 |
08.0390.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ LIỆT CHI DƯỚI |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
391 |
08.0441.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CẢM GIÁC NÔNG |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
392 |
08.0432.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG VAI GÁY |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
393 |
07.0012.0357 |
CẮT TOÀN BỘ TUYẾN GIÁP TRONG BƯỚU GIÁP ĐA NHÂN |
lần |
4.166.000 VND |
4.166.000 VND |
394 |
07.0022.0363 |
CẮT TOÀN BỘ TUYẾN GIÁP KÈM NẠO VÉT HẠCH 2 BÊN TRONG UNG THƯ TUYẾN GIÁP |
lần |
5.485.000 VND |
5.485.000 VND |
395 |
08.0241.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG THẮT LƯNG- HÔNG |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
396 |
08.0392.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG THẮT LƯNG- HÔNG |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
397 |
08.1897 |
KHÁM YHCT |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
398 |
08.0394.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ CHẬM PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ Ở TRẺ BẠI NÃO |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
399 |
08.0289.0230 |
ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VẬN ĐỘNG Ở TRẺ BẠI NÃO |
lần |
74.300 VND |
74.300 VND |
400 |
08.0278.0230 |
ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH |
lần |
74.300 VND |
74.300 VND |
401 |
08.0351.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
402 |
08.0414.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ VII NGOẠI BIÊN |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
403 |
08.0307.0230 |
ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CẢM GIÁC NÔNG |
lần |
74.300 VND |
74.300 VND |
404 |
05.1897 |
KHÁM DA LIỄU |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
405 |
08.0377.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ VIÊM QUANH KHỚP VAI |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
406 |
07.0021.0363 |
CẮT TOÀN BỘ TUYẾN GIÁP KÈM NẠO VÉT HẠCH 1 BÊN TRONG UNG THƯ TUYẾN GIÁP |
lần |
5.485.000 VND |
5.485.000 VND |
407 |
08.0015.0252 |
SẮC THUỐC THANG VÀ ĐÓNG GÓI THUỐC BẰNG MÁY |
lần |
12.500 VND |
12.500 VND |
408 |
05.0069.0343 |
PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ MÓNG CUỘN, MÓNG QUẶP |
lần |
752.000 VND |
752.000 VND |
409 |
08.0228.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ LIỆT NỬA NGƯỜI DO TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
410 |
08.0419.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
411 |
08.0266.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ VIÊM QUANH KHỚP VAI |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
412 |
08.0322.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG THẮT LƯNG- HÔNG |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
413 |
07.0008.0360 |
CẮT 1 THUỲ TUYẾN GIÁP TRONG BƯỚU GIÁP NHÂN |
lần |
3.345.000 VND |
3.345.000 VND |
414 |
08.0357.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
415 |
08.0245.0227 |
CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH |
lần |
143.000 VND |
143.000 VND |
416 |
08.0352.0271 |
THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU VAI GÁY |
lần |
66.100 VND |
66.100 VND |
417 |
08.0389.0280 |
XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ LIỆT CHI TRÊN |
lần |
65.500 VND |
65.500 VND |
418 |
03.4254.1727 |
XÉT NGHIỆM CẶN DƯ PHÂN |
lần |
53.600 VND |
53.600 VND |
419 |
03.3911.0200 |
THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI ≤ 15CM] |
lần |
57.600 VND |
57.600 VND |
420 |
02.0032.0898 |
KHÍ DUNG THUỐC GIÃN PHẾ QUẢN |
lần |
20.400 VND |
20.400 VND |
421 |
02.0009.0077 |
CHỌC DÒ DỊCH MÀNG PHỔI |
lần |
137.000 VND |
137.000 VND |
422 |
03.3825.0219 |
KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG SÂU CHIỀU DÀI ≥ L0 CM |
lần |
305.000 VND |
305.000 VND |
423 |
03.2245.0217 |
KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM VÙNG ĐẦU CỔ ( NÔNG CHIỀU DÀI ≥ L0 CM)_ |
lần |
237.000 VND |
237.000 VND |
424 |
02.1897 |
KHÁM NỘI |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
425 |
03.2117.0901 |
LẤY DỊ VẬT TAI NGOÀI ĐƠN GIẢN |
lần |
62.900 VND |
62.900 VND |
426 |
03.3827.0218 |
KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG SÂU CHIỀU DÀI < L0 CM |
lần |
257.000 VND |
257.000 VND |
427 |
02.0314.0001 |
SIÊU ÂM Ổ BỤNG |
lần |
43.900 VND |
43.900 VND |
428 |
03.1001.2048 |
NỘI SOI TAI |
lần |
40.000 VND |
40.000 VND |
429 |
03.1002.2048 |
NỘI SOI MŨI |
lần |
40.000 VND |
40.000 VND |
430 |
02.0308.0139 |
NỘI SOI TRỰC TRÀNG ỐNG MỀM KHÔNG SINH THIẾT |
lần |
189.000 VND |
189.000 VND |
431 |
03.3825.0217 |
KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG NÔNG CHIỀU DÀI ≥ L0 CM |
lần |
237.000 VND |
237.000 VND |
432 |
03.2354.0077 |
CHỌC DỊCH MÀNG BỤNG |
lần |
137.000 VND |
137.000 VND |
433 |
05.0068.0343 |
PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ MÓNG CHỌC THỊT |
lần |
752.000 VND |
752.000 VND |
434 |
03.4246.0198 |
THÁO BỘT CÁC LOẠI |
lần |
52.900 VND |
52.900 VND |
435 |
02.0008.0078 |
CHỌC THÁO DỊCH MÀNG PHỔI DƯỚI HƯỚNG DẪN CỦA SIÊU ÂM |
lần |
176.000 VND |
176.000 VND |
436 |
01.0281.1510 |
XÉT NGHIỆM ĐƯỜNG MÁU MAO MẠCH TẠI GIƯỜNG (MỘT LẦN) |
lần |
15.200 VND |
15.200 VND |
437 |
02.0339.0211 |
THỤT THÁO PHÂN |
lần |
82.100 VND |
82.100 VND |
438 |
03.1897 |
KHÁM NHI |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
439 |
03.3827.0216 |
KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG NÔNG CHIỀU DÀI < L0 CM |
lần |
178.000 VND |
178.000 VND |
440 |
02.0150.0114 |
HÚT ĐỜM HẦU HỌNG |
lần |
11.100 VND |
11.100 VND |
441 |
03.1703.0075 |
CẮT CHỈ KHÂU DA |
lần |
32.900 VND |
32.900 VND |
442 |
04.1897 |
KHÁM LAO |
lần |
34.500 VND |
34.500 VND |
443 |
02.0259.0137 |
NỘI SOI ĐẠI TRỰC TRÀNG TOÀN BỘ ỐNG MỀM KHÔNG SINH THIẾT |
lần |
305.000 VND |
305.000 VND |
444 |
03.2245.0218 |
KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM VÙNG ĐẦU CỔ (SÂU CHIỀU DÀI < L0 CM) |
lần |
257.000 VND |
257.000 VND |
445 |
03.2245.0216 |
KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM VÙNG ĐẦU CỔ ( NÔNG CHIỀU DÀI < L0 CM) |
lần |
178.000 VND |
178.000 VND |
446 |
03.1003.2048 |
NỘI SOI HỌNG |
lần |
40.000 VND |
40.000 VND |
447 |
03.3911.0205 |
THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI > 50CM NHIỄM TRÙNG] |
lần |
240.000 VND |
240.000 VND |
448 |
02.0188.0210 |
ĐẶT SONDE BÀNG QUANG |
lần |
90.100 VND |
90.100 VND |
449 |
02.0306.0137 |
NỘI SOI ĐẠI TRÀNG SIGMA KHÔNG SINH THIẾT |
lần |
305.000 VND |
305.000 VND |
450 |
02.0244.0103 |
ĐẶT ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
lần |
90.100 VND |
90.100 VND |
451 |
03.3911.0202 |
THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI TỪ TRÊN 30 CM ĐẾN 50 CM] |
lần |
112.000 VND |
112.000 VND |
452 |
03.3911.0203 |
THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI < 30 CM NHIỄM TRÙNG] |
lần |
134.000 VND |
134.000 VND |
453 |
02.0075.0081 |
CHỌC DÒ MÀNG NGOÀI TIM |
lần |
247.000 VND |
247.000 VND |
454 |
02.0304.0134 |
NỘI SOI THỰC QUẢN - DẠ DÀY - TÁ TRÀNG CÓ SINH THIẾT |
lần |
433.000 VND |
433.000 VND |
455 |
02.0261.0319 |
NỘI SOI ĐẠI TRỰC TRÀNG TOÀN BỘ ỐNG MỀM CÓ DÙNG THUỐC GÂY MÊ |
lần |
580.000 VND |
580.000 VND |
456 |
02.0313.0159 |
RỬA DẠ DÀY CẤP CỨU |
lần |
119.000 VND |
119.000 VND |
457 |
02.0233.0158 |
RỬA BÀNG QUANG (CHƯA BAO GỒM HÓA CHẤT) |
lần |
198.000 VND |
198.000 VND |
458 |
03.3911.0201 |
THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI TRÊN 15CM ĐẾN 30 CM] |
lần |
82.400 VND |
82.400 VND |
459 |
03.1955.1029 |
NHỔ RĂNG SỮA / CHÂN RĂNG SỮA |
lần |
37.300 VND |
37.300 VND |
460 |
02.0305.0135 |
NỘI SOI THỰC QUẢN - DẠ DÀY - TÁ TRÀNG KHÔNG SINH THIẾT |
lần |
244.000 VND |
244.000 VND |
461 |
01.0221.0211 |
THỤT THÁO |
lần |
82.100 VND |
82.100 VND |
462 |
01.0164.0210 |
THÔNG BÀNG QUANG |
lần |
90.100 VND |
90.100 VND |
463 |
01.0175.0196 |
THẬN NHÂN TẠO THƯỜNG QUI |
lần |
556.000 VND |
556.000 VND |
464 |
01.0216.0103 |
ĐẶT ỐNG THÔNG DẠ DÀY |
lần |
90.100 VND |
90.100 VND |
465 |
01.0172.0101 |
ĐẶT CATHETER LỌC MÁU CẤP CỨU |
lần |
1.126.000 VND |
1.126.000 VND |
466 |
01.0158.0074 |
CẤP CỨU NGỪNG TUẦN HOÀN HÔ HẤP CƠ BẢN |
lần |
479.000 VND |
479.000 VND |
467 |
01.0066.1888 |
ĐẶT ỐNG NỘI KHÍ QUẢN |
lần |
568.000 VND |
568.000 VND |
468 |
01.0219.0160 |
RỬA DẠ DÀY LOẠI BỎ CHẤT ĐỘC BẰNG HỆ THỐNG KÍN |
lần |
589.000 VND |
589.000 VND |
469 |
01.0174.0195 |
THẬN NHÂN TẠO CẤP CỨU |
lần |
1.541.000 VND |
1.541.000 VND |