STT | Mã | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Giá BHYT | Giá BV |
---|
1 | 20VX.AHR.T21.7 | ABHAYRAB- VX DẠI | Lần tiêm | 164.800 VND | 164.800 VND |
2 | 20VX.BBBV.T21.7 | VX HEBERBIOVAC ( VIÊM GAN B) | Lần tiêm | 66.800 VND | 66.800 VND |
3 | JEVAX 1ML | JEVAX 1ML – VIÊM NÃO NHẬT BẢN B | lần tiêm | 105.040 VND | 105.040 VND |
4 | SAT | SAT | lần tiêm | 69.763 VND | 69.763 VND |
5 | VAT | VAT –UỐN VÁN | lần tiêm | 56.680 VND | 56.680 VND |
6 | SYNFLORIX | SYNFLORIX – PHẾ CẦU | lần tiêm | 986.436 VND | 986.436 VND |
7 | HEXAXIM | HEXAXIM | lần tiêm | 868.500 VND | 868.500 VND |
8 | MMRII | MMRII – TAM LIÊN ( SỞI-QUAI BỊ- RUBELLA) | lần tiêm | 202.350 VND | 202.350 VND |
9 | HAVAX | HAVAX ( VIÊM GAN A ) | lần tiêm | 152.779 VND | 152.779 VND |
10 | ROTARIX | ROTARIX VIAL 1.5ML | lần tiêm | 742.219 VND | 742.219 VND |
11 | QUIMIHIB | QUIMIHIB | lần tiêm | 248.800 VND | 248.800 VND |
12 | SAR | SAR – HUYẾT THANH KHÁNG DẠI | lần tiêm | 381.550 VND | 381.550 VND |
13 | VARICELLA | VARICELLA – THỦY ĐẬU | lần tiêm | 617.135 VND | 617.135 VND |
14 | RRM1 | VACXIN PHÒNG BỆNH VIÊM DẠ DÀY RUỘT DO ROTAVIRUT – ROTAVIN M1 | Lần tiêm | 391.500 VND | 391.500 VND |
15 | 21.0018.0308 | TEST GIÃN PHẾ QUẢN (broncho modilator test) | lần | 172.000 VND | 172.000 VND |
16 | VC.27023 | CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN BV PHỔI BẮC NINH | lần | 162.320 VND | 162.320 VND |
17 | 23.0030.1472 | ĐỊNH LƯỢNG CALCI ION HÓA | lần | 16.100 VND | 16.100 VND |
18 | 13.0019.0618 | GIẢM ĐAU TRONG ĐẺ BẰNG PHƯƠNG PHÁP GÂY TÊ NGOÀI MÀNG CỨNG | lần | 649.000 VND | 649.000 VND |
19 | 23.0228.1483 | ĐỊNH LƯỢNG CRP | lần | 53.800 VND | 53.800 VND |
20 | 24.0002.1720 | VI KHUẨN TEST NHANH | lần | 238.000 VND | 238.000 VND |
21 | 02.0209.0194 | KỸ THUẬT LỌC MÁU HDF ONLINE | lần | 1.504.000 VND | 1.504.000 VND |
22 | VC.27174 | CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN BV SẢN NHI BẮC NINH | lần | 121.740 VND | 121.740 VND |
23 | K18.1911 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA NHI | lần | 187.100 VND | 187.100 VND |
24 | K02.1917 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | lần | 160.000 VND | 160.000 VND |
25 | K27.1938 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA PHỤ - SẢN | lần | 199.200 VND | 199.200 VND |
26 | 27.0414.1196 | PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT KHỐI CHỬA NGOÀI TỬ CUNG | lần | 2.167.000 VND | 2.167.000 VND |
27 | VC.27009 | CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN BVĐK TỈNH BẮC NINH | lần | 121.740 VND | 121.740 VND |
28 | K28.1917 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA TAI - MŨI - HỌNG | lần | 160.000 VND | 160.000 VND |
29 | K30.1917 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA MẮT | lần | 160.000 VND | 160.000 VND |
30 | K28.1944 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 4 HẠNG II - KHOA TAI - MŨI - HỌNG | lần | 170.800 VND | 170.800 VND |
31 | K30.1944 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 4 HẠNG II - KHOA MẮT | lần | 170.800 VND | 170.800 VND |
32 | 24.0263.1665 | HỒNG CẦU, BẠCH CẦU TRONG PHÂN SOI TRỰC TIẾP | lần | 38.200 VND | 38.200 VND |
33 | 27.0434.0689 | PHẪU THUẬT NỘI SOI U NANG BUỒNG TRỨNG | lần | 5.071.000 VND | 5.071.000 VND |
34 | 24.0094.1623 | STREPTOCOCCUS PYOGENES ASO (ASLO) | lần | 41.700 VND | 41.700 VND |
35 | K19.1917 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | lần | 160.000 VND | 160.000 VND |
36 | K19.1944 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 4 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | lần | 170.800 VND | 170.800 VND |
37 | K30.1938 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA MẮT | lần | 199.200 VND | 199.200 VND |
38 | K03.1911 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA NỘI TỔNG HỢP | lần | 187.100 VND | 187.100 VND |
39 | 24.0319.1674 | VI NẤM SOI TƯƠI | lần | 41.700 VND | 41.700 VND |
40 | 24.0117.1646 | HBSAG TEST NHANH | lần | 53.600 VND | 53.600 VND |
41 | K31.1923 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | lần | 130.600 VND | 130.600 VND |
42 | 24.0136.1651 | HBV ĐO TẢI LƯỢNG REAL-TIME PCR | lần | 664.000 VND | 664.000 VND |
43 | K19.1938 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | lần | 199.200 VND | 199.200 VND |
44 | K02.1906 | GIƯỜNG HỒI SỨC CẤP CỨU HẠNG II - KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | lần | 325.000 VND | 325.000 VND |
45 | 24.0049.1714 | NEISSERIA GONORRHOEAE NHUỘM SOI (LẬU CẦU KHUẨN) | lần | 68.000 VND | 68.000 VND |
46 | 24.0124.1619 | HBSAB ĐỊNH LƯỢNG | lần | 116.000 VND | 116.000 VND |
47 | 25.0013.1758 | CHỌC HÚT KIM NHỎ CÁC KHỐI SƯNG, KHỐI U DƯỚI DA | lần | 258.000 VND | 258.000 VND |
48 | K16.1923 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN | lần | 130.600 VND | 130.600 VND |
49 | K02.1911 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | lần | 187.100 VND | 187.100 VND |
50 | K19.1928 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | lần | 256.300 VND | 256.300 VND |
51 | K16.1917 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN | lần | 160.000 VND | 160.000 VND |
52 | 24.0144.1621 | HCV AB TEST NHANH | lần | 53.600 VND | 53.600 VND |
53 | 27.0187.2039 | PHẪU THUẬT NỘI SOI CẮT RUỘT THỪA | lần | 2.564.000 VND | 2.564.000 VND |
54 | 27.0142.0451 | PHẪU THUẬT NỘI SOI KHÂU THỦNG DẠ DÀY | lần | 2.896.000 VND | 2.896.000 VND |
55 | 24.0249.1697 | ROTAVIRUS TEST NHANH | lần | 178.000 VND | 178.000 VND |
56 | 24.0317.1674 | TRICHOMONAS VAGINALIS SOI TƯƠI | lần | 41.700 VND | 41.700 VND |
57 | 27.0419.0702 | PHẪU THUẬT NỘI SOI VIÊM PHẦN PHỤ | lần | 6.575.000 VND | 6.575.000 VND |
58 | K27.1917 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA PHỤ - SẢN | lần | 160.000 VND | 160.000 VND |
59 | 24.0184.1637 | DENGUE VIRUS NS1AG/IGM-IGG TEST NHANH | lần | 130.000 VND | 130.000 VND |
60 | K28.1938 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 3 HẠNG II - KHOA TAI - MŨI - HỌNG | lần | 199.200 VND | 199.200 VND |
61 | 24.0225.2041 | EV71 IGM/IGG TEST NHANH | lần | 114.000 VND | 114.000 VND |
62 | K03.1917 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA NỘI TỔNG HỢP | lần | 160.000 VND | 160.000 VND |
63 | 25.0015.1758 | CHỌC HÚT KIM NHỎ CÁC HẠCH | lần | 258.000 VND | 258.000 VND |
64 | K30.1932 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA MẮT | lần | 223.800 VND | 223.800 VND |
65 | 25.0019.1758 | CHỌC HÚT KIM NHỎ MÔ MỀM | lần | 258.000 VND | 258.000 VND |
66 | 24.0060.1627 | CHLAMYDIA TEST NHANH | lần | 71.600 VND | 71.600 VND |
67 | K11.1911 | GIƯỜNG NỘI KHOA LOẠI 1 HẠNG II - KHOA TRUYỀN NHIỄM | lần | 187.100 VND | 187.100 VND |
68 | K27.1944 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 4 HẠNG II - KHOA PHỤ - SẢN | lần | 170.800 VND | 170.800 VND |
69 | K19.1932 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | lần | 223.800 VND | 223.800 VND |
70 | K27.1932 | GIƯỜNG NGOẠI KHOA LOẠI 2 HẠNG II - KHOA PHỤ - SẢN | lần | 223.800 VND | 223.800 VND |
71 | 23.0007.1494 | ĐỊNH LƯỢNG ALBUMIN [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
72 | 23.0027.1493 | ĐỊNH LƯỢNG BILIRUBIN TOÀN PHẦN [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
73 | 18.0262.0041 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH KHỚP THƯỜNG QUY CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 632.000 VND | 632.000 VND |
74 | 23.0058.1487 | ĐIỆN GIẢI ĐỒ (NA, K, CL) [MÁU] | lần | 29.000 VND | 29.000 VND |
75 | 23.0024.1464 | ĐỊNH LƯỢNG BHCG (BETA HUMAN CHORIONIC GONADOTROPINS) [MÁU] | lần | 86.200 VND | 86.200 VND |
76 | 22.0149.1594 | XÉT NGHIỆM TẾ BÀO CẶN NƯỚC TIỂU (BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG) | lần | 43.100 VND | 43.100 VND |
77 | 22.0152.1609 | XÉT NGHIỆM TẾ BÀO TRONG NƯỚC DỊCH CHẨN ĐOÁN TẾ BÀO HỌC (NÃO TUỶ, MÀNG TIM, MÀNG PHỔI, MÀNG BỤNG, DỊCH KHỚP, RỬA PHẾ QUẢN…) | lần | 56.000 VND | 56.000 VND |
78 | 23.0166.1494 | ĐỊNH LƯỢNG URÊ MÁU [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
79 | 22.0142.1304 | MÁU LẮNG (BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG) | lần | 23.100 VND | 23.100 VND |
80 | 22.0014.1242 | ĐỊNH LƯỢNG FIBRINOGEN (TÊN KHÁC: ĐỊNH LƯỢNG YẾU TỐ I), PHƯƠNG PHÁP CLAUSS- PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP, BẰNG MÁY BÁN TỰ ĐỘNG | lần | 102.000 VND | 102.000 VND |
81 | 23.0010.1494 | ĐO HOẠT ĐỘ AMYLASE [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
82 | 23.0206.1596 | TỔNG PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU (BẰNG MÁY TỰ ĐỘNG) | lần | 27.400 VND | 27.400 VND |
83 | 18.9000.9001 | CHỤP XQUANG Ổ RĂNG SỐ HÓA | lần | 18.300 VND | 18.300 VND |
84 | 21.0014.1778 | ĐIỆN TIM THƯỜNG | lần | 32.800 VND | 32.800 VND |
85 | 18.0255.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CỘT SỐNG CỔ KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
86 | 22.0120.1370 | TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU NGOẠI VI (BẰNG MÁY ĐẾM TỔNG TRỞ) | lần | 40.400 VND | 40.400 VND |
87 | 23.0112.1506 | ĐỊNH LƯỢNG LDL - C (LOW DENSITY LIPOPROTEIN CHOLESTEROL) [MÁU] | lần | 26.900 VND | 26.900 VND |
88 | 22.0019.1348 | THỜI GIAN MÁU CHẢY PHƯƠNG PHÁP DUKE | lần | 12.600 VND | 12.600 VND |
89 | 18.0259.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CỘT SỐNG THẮT LƯNG KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
90 | 23.0077.1518 | ĐO HOẠT ĐỘ GGT (GAMA GLUTAMYL TRANSFERASE) [MÁU] | lần | 19.200 VND | 19.200 VND |
91 | 22.0121.1369 | TỔNG PHÂN TÍCH TẾ BÀO MÁU NGOẠI VI (BẰNG MÁY ĐẾM LASER) | lần | 46.200 VND | 46.200 VND |
92 | 22.0280.1269 | ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ ABO (KỸ THUẬT PHIẾN ĐÁ) | lần | 39.100 VND | 39.100 VND |
93 | 22.0006.1354 | THỜI GIAN THROMBOPLASTIN MỘT PHẦN HOẠT HOÁ (APTT: ACTIVATED PARTIAL THROMBOPLASTIN TIME) (TÊN KHÁC: TCK) BẰNG MÁY BÁN TỰ ĐỘNG. | lần | 40.400 VND | 40.400 VND |
94 | 20.0013.0933 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | lần | 104.000 VND | 104.000 VND |
95 | 23.0133.1494 | ĐỊNH LƯỢNG PROTEIN TOÀN PHẦN [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
96 | 23.0020.1493 | ĐO HOẠT ĐỘ AST (GOT) (MÁU) | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
97 | 23.0042.1482 | ĐO HOẠT ĐỘ CK (CREATINE KINASE) [MÁU] | lần | 26.900 VND | 26.900 VND |
98 | 22.0292.1280 | ĐỊNH NHÓM MÁU HỆ RH(D) (KỸ THUẬT PHIẾN ĐÁ) | lần | 31.100 VND | 31.100 VND |
99 | 23.0003.1494 | ĐỊNH LƯỢNG ACID URIC [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
100 | 23.0029.1473 | ĐỊNH LƯỢNG CALCI TOÀN PHẦN [MÁU] | lần | 12.900 VND | 12.900 VND |
101 | 23.0158.1506 | ĐỊNH LƯỢNG TRIGLYCERID (MÁU) [MÁU] | lần | 26.900 VND | 26.900 VND |
102 | 23.0162.1570 | ĐỊNH LƯỢNG TSH (THYROID STIMULATING HORMONE) [MÁU] | lần | 59.200 VND | 59.200 VND |
103 | 24.0001.1714 | VI KHUẨN NHUỘM SOI | lần | 68.000 VND | 68.000 VND |
104 | 23.0083.1523 | ĐỊNH LƯỢNG HBA1C [MÁU] | lần | 101.000 VND | 101.000 VND |
105 | 23.0025.1493 | ĐỊNH LƯỢNG BILIRUBIN TRỰC TIẾP [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
106 | 18.0264.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH XƯƠNG CHI KHÔNG TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1- 32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
107 | 23.0084.1506 | ĐỊNH LƯỢNG HDL-C (HIGH DENSITY LIPOPROTEIN CHOLESTEROL) [MÁU] | lần | 26.900 VND | 26.900 VND |
108 | 23.0069.1561 | ĐỊNH LƯỢNG FT4 (FREE THYROXINE) [MÁU] | lần | 64.600 VND | 64.600 VND |
109 | 22.0002.1352 | THỜI GIAN PROTHROMBIN (PT: PROTHROMBIN TIME), (CÁC TÊN KHÁC: TQ; TỶ LỆ PROTHROMBIN) BẰNG MÁY BÁN TỰ ĐỘNG | lần | 63.500 VND | 63.500 VND |
110 | 23.0075.1494 | ĐỊNH LƯỢNG GLUCOSE [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
111 | 23.0068.1561 | ĐỊNH LƯỢNG FT3 (FREE TRIIODOTHYRONINE) [MÁU] | lần | 64.600 VND | 64.600 VND |
112 | 23.0041.1506 | ĐỊNH LƯỢNG CHOLESTEROL TOÀN PHẦN (MÁU) | lần | 26.900 VND | 26.900 VND |
113 | 23.0051.1494 | ĐỊNH LƯỢNG CREATININ (MÁU) | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
114 | 23.0019.1493 | ĐO HOẠT ĐỘ ALT (GPT) [MÁU] | lần | 21.500 VND | 21.500 VND |
115 | 23.0043.1478 | ĐO HOẠT ĐỘ CK-MB (ISOZYM MB OF CREATINE KINASE) [MÁU] | lần | 37.700 VND | 37.700 VND |
116 | 18.0093.0028 | CHỤP XQUANG CỘT SỐNG THẮT LƯNG L5-S1 THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
117 | 18.0106.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG CẲNG TAY THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
118 | 18.0130.0035 | CHỤP XQUANG DẠ DÀY- TÁ TRÀNG CÓ UỐNG THUỐC CẢN QUANG SỐ HÓA | lần | 224.000 VND | 224.000 VND |
119 | 18.0221.0041 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TIỂU KHUNG THƯỜNG QUY (GỒM: CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TỬ CUNG-BUỒNG TRỨNG, TIỀN LIỆT TUYẾN, CÁC KHỐI U VÙNG TIỂU KHUNG.V.V.) (NẾU CÓ TIÊM THUỐC) (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 632.000 VND | 632.000 VND |
120 | 18.0150.0041 | CHỤP CLVT SỌ NÃO CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 632.000 VND | 632.000 VND |
121 | 18.0220.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH BỤNG-TIỂU KHUNG THƯỜNG QUY (KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG) (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
122 | 18.0105.0028 | CHỤP XQUANG KHỚP KHUỶU GẬP (JONES HOẶC COYLE) SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
123 | 18.0114.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG CẲNG CHÂN THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
124 | 18.0219.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TẦNG TRÊN Ổ BỤNG THƯỜNG QUY (GỒM: CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH GAN-MẬT, TỤY, LÁCH, DẠ DÀY-TÁ TRÀNG.V.V.) (KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG) (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
125 | 18.0110.0028 | CHỤP XQUANG KHỚP HÁNG NGHIÊNG SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
126 | 18.0100.0028 | CHỤP XQUANG KHỚP VAI THẲNG SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
127 | 18.0119.0028 | CHỤP XQUANG NGỰC THẲNG SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
128 | 18.0149.0040 | CHỤP CLVT SỌ NÃO KHÔNG TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
129 | 18.0191.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH LỒNG NGỰC KHÔNG TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
130 | 18.0098.0028 | CHỤP XQUANG KHUNG CHẬU THẲNG SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
131 | 18.0113.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG BÁNH CHÈ VÀ KHỚP ĐÙI BÁNH CHÈ | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
132 | 18.0099.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG ĐÒN THẲNG HOẶC CHẾCH SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
133 | 18.0222.0041 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH HỆ TIẾT NIỆU THƯỜNG QUY(NẾU CÓ TIÊM THUỐC) (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 632.000 VND | 632.000 VND |
134 | 18.0222.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH HỆ TIẾT NIỆU THƯỜNG QUY KHÔNG THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
135 | 18.0192.0041 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH LỒNG NGỰC CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 632.000 VND | 632.000 VND |
136 | 18.0111.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG ĐÙI THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
137 | 18.0125.0028 | CHỤP XQUANG BỤNG KHÔNG CHUẨN BỊ THẲNG HOẶC NGHIÊNG SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
138 | 18.0120.0028 | CHỤP XQUANG NGỰC NGHIÊNG HOẶC CHẾCH MỖI BÊN SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
139 | 18.0102.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG BẢ VAI THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
140 | 18.0103.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG CÁNH TAY THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
141 | 18.0112.0028 | CHỤP XQUANG KHỚP GỐI THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
142 | 18.0097.0030 | CHỤP XQUANG KHỚP CÙNG CHẬU THẲNG CHẾCH HAI BÊN SỐ HÓA 3 PHIM | lần | 122.000 VND | 122.000 VND |
143 | 18.0115.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG CỔ CHÂN THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
144 | 18.0090.0028 | CHỤP XQUANG CỘT SỐNG NGỰC THẲNG NGHIÊNG HOẶC CHẾCH | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
145 | 18.0109.0028 | CHỤP XQUANG KHỚP HÁNG THẲNG HAI BÊN SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
146 | 18.0122.0028 | CHỤP XQUANG KHỚP ỨC ĐÒN THẲNG CHẾCH | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
147 | 18.0193.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH PHỔI ĐỘ PHÂN GIẢI CAO (TỪ 1- 32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
148 | 18.0155.0040 | CHỤP CLVT HÀM-MẶT KHÔNG TIÊM THUỐC CẢN QUANG (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
149 | 18.0104.0028 | CHỤP XQUANG KHỚP KHUỶU THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
150 | 18.0221.0040 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TIỂU KHUNG THƯỜNG QUY (GỒM: CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TỬ CUNG-BUỒNG TRỨNG, TIỀN LIỆT TUYẾN, CÁC KHỐI U VÙNG TIỂU KHUNG.V.V.) (KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG) (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
151 | 18.0220.0041 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH BỤNG-TIỂU KHUNG THƯỜNG QUY (NẾU CÓ TIÊM THUỐC) (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 632.000 VND | 632.000 VND |
152 | 18.0117.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG GÓT THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
153 | 18.0091.0028 | CHỤP XQUANG CỘT SỐNG THẮT LƯNG THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
154 | 18.0107.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG CỔ TAY THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
155 | 18.0116.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG BÀN, NGÓN CHÂN THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
156 | 18.0096.0028 | CHỤP XQUANG CỘT SỐNG CÙNG CỤT THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
157 | 18.0121.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG ỨC THẲNG, NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
158 | 18.0092.0028 | CHỤP XQUANG CỘT SỐNG THẮT LƯNG CHẾCH HAI BÊN | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
159 | 18.0108.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG BÀN NGÓN TAY THẲNG, NGHIÊNG HOẶC CHẾCH | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
160 | 18.0219.0041 | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH TẦNG TRÊN Ổ BỤNG THƯỜNG QUY (GỒM: CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH GAN-MẬT, TỤY, LÁCH, DẠ DÀY-TÁ TRÀNG.V.V.) (NẾU CÓ TIÊM THUỐC) (TỪ 1-32 DÃY) | lần | 632.000 VND | 632.000 VND |
161 | 18.0161.0040 | CHỤP CLVT HÀM MẶT CÓ DỰNG HÌNH 3D (TỪ 1-32 DÃY) KHÔNG CÓ THUỐC CẢN QUANG | lần | 522.000 VND | 522.000 VND |
162 | 18.0018.0001 | SIÊU ÂM TỬ CUNG, PHẦN PHỤ | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
163 | 18.0052.0004 | SIÊU ÂM DOPPLER TIM, VAN TIM | lần | 222.000 VND | 222.000 VND |
164 | 18.0072.0029 | CHỤP XQUANG BLONDEAU [BLONDEAU + HIRTZ SỐ HÓA 2 PHIM] | lần | 97.200 VND | 97.200 VND |
165 | 18.0080.0028 | CHỤP XQUANG KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
166 | 18.0045.0004 | SIÊU ÂM DOPPLER ĐỘNG MẠCH, TĨNH MẠCH CHI DƯỚI | lần | 222.000 VND | 222.000 VND |
167 | 18.0023.0004 | SIÊU ÂM DOPPLER MẠCH MÁU Ổ BỤNG (ĐỘNG MẠCH CHỦ, MẠC TREO TRÀNG TRÊN, THÂN TẠNG…) | lần | 222.000 VND | 222.000 VND |
168 | 18.0089.0028 | CHỤP XQUANG CỘT SỐNG CỔ C1-C2 | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
169 | 18.0020.0001 | SIÊU ÂM THAI (THAI, NHAU THAI, NƯỚC ỐI) | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
170 | 18.0031.0003 | SIÊU ÂM TỬ CUNG BUỒNG TRỨNG QUA ĐƯỜNG ÂM ĐẠO | lần | 181.000 VND | 181.000 VND |
171 | 18.0070.0028 | CHỤP XQUANG SỌ TIẾP TUYẾN SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
172 | 18.0043.0001 | SIÊU ÂM KHỚP (GỐI, HÁNG, KHUỶU, CỔ TAY….) | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
173 | 18.0081.2002 | CHỤP XQUANG RĂNG CẬN CHÓP (PERIAPICAL) SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 18.900 VND | 18.900 VND |
174 | 18.0086.0028 | CHỤP XQUANG CỘT SỐNG CỔ THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
175 | 17.0053.0267 | TẬP VẬN ĐỘNG CÓ TRỢ GIÚP | lần | 46.900 VND | 46.900 VND |
176 | 18.0078.0028 | CHỤP XQUANG SCHULLER SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
177 | 18.0067.0029 | CHỤP XQUANG SỌ THẲNG NGHIÊNG SỐ HÓA 2 PHIM | lần | 97.200 VND | 97.200 VND |
178 | 18.0044.0001 | SIÊU ÂM PHẦN MỀM (DA, TỔ CHỨC DƯỚI DA, CƠ….) | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
179 | 17.1897 | KHÁM PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
180 | 17.0159.0243 | ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER CÔNG SUẤT THẤP VÀO ĐIỂM VẬN ĐỘNG VÀ HUYỆT ĐẠO | lần | 47.400 VND | 47.400 VND |
181 | 18.0016.0001 | SIÊU ÂM HỆ TIẾT NIỆU (THẬN, TUYẾN THƯỢNG THẬN, BÀNG QUANG, TIỀN LIỆT TUYẾN) | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
182 | 18.0087.0028 | CHỤP XQUANG CỘT SỐNG CỔ CHẾCH HAI BÊN | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
183 | 18.0024.0004 | SIÊU ÂM DOPPLER ĐỘNG MẠCH THẬN | lần | 222.000 VND | 222.000 VND |
184 | 17.0085.0282 | KỸ THUẬT XOA BÓP VÙNG | lần | 41.800 VND | 41.800 VND |
185 | 17.0056.0267 | TẬP VẬN ĐỘNG CÓ KHÁNG TRỞ | lần | 46.900 VND | 46.900 VND |
186 | 18.0003.0001 | SIÊU ÂM CƠ PHẦN MỀM VÙNG CỔ MẶT | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
187 | 18.0012.0001 | SIÊU ÂM THÀNH NGỰC (CƠ, PHẦN MỀM THÀNH NGỰC) | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
188 | 18.0073.0028 | CHỤP XQUANG HIRTZ SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
189 | 18.0074.0028 | CHỤP XQUANG HÀM CHẾCH MỘT BÊN SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
190 | 18.0011.0001 | SIÊU ÂM MÀNG PHỔI | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
191 | 18.0054.0001 | SIÊU ÂM TUYẾN VÚ HAI BÊN | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
192 | 18.0068.0028 | CHỤP XQUANG MẶT THẲNG NGHIÊNG | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
193 | 17.0160.0245 | ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER CÔNG SUẤT THẤP NỘI MẠCH | lần | 53.600 VND | 53.600 VND |
194 | 18.0072.0028 | CHỤP XQUANG BLONDEAU SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
195 | 18.0057.0001 | SIÊU ÂM TINH HOÀN HAI BÊN | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
196 | 18.0075.0028 | CHỤP XQUANG XƯƠNG CHÍNH MŨI NGHIÊNG HOẶC TIẾP TUYẾN SỐ HÓA 1 PHIM | lần | 65.400 VND | 65.400 VND |
197 | 18.0001.0001 | SIÊU ÂM TUYẾN GIÁP | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
198 | 18.0048.0004 | DOPPLER ĐỘNG MẠCH CẢNH, DOPPLER XUYÊN SỌ | lần | 222.000 VND | 222.000 VND |
199 | 16.0232.1017 | ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỮA NHIỀU CHÂN | lần | 382.000 VND | 382.000 VND |
200 | 14.0258.0754 | ĐO KHÚC XẠ MÁY | lần | 9.900 VND | 9.900 VND |
201 | 16.0072.1018 | PHỤC HỒI CỔ RĂNG BẰNG COMPOSITE | lần | 337.000 VND | 337.000 VND |
202 | 16.0236.1019 | ĐIỀU TRỊ RĂNG SỮA SÂU NGÀ PHỤC HỒI BẰNG GLASSIONOMER CEMENT | lần | 97.000 VND | 97.000 VND |
203 | 16.0230.1010 | ĐIỀU TRỊ RĂNG SỮA VIÊM TUỶ CÓ HỒI PHỤC | lần | 334.000 VND | 334.000 VND |
204 | 16.0200.1028 | PHẪU THUẬT NHỔ RĂNG KHÔN MỌC LỆCH HÀM DƯỚI | lần | 342.000 VND | 342.000 VND |
205 | 17.0006.0231 | ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐIỆN PHÂN DẪN THUỐC | lần | 45.400 VND | 45.400 VND |
206 | 15.0207.0878 | CHÍCH RẠCH APXE AMIĐAN (GÂY TÊ) | lần | 263.000 VND | 263.000 VND |
207 | 15.0045.0909 | PHẪU THUẬT CẮT BỎ U NANG VÀNH TAI/U BẢ ĐẬU DÁI TAI (GÂY MÊ) | lần | 1.334.000 VND | 1.334.000 VND |
208 | 16.0050.1013 | ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỐ 6,7 HÀM DƯỚI (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NGUỘI) | lần | 795.000 VND | 795.000 VND |
209 | 16.0205.1024 | NHỔ CHÂN RĂNG VĨNH VIỄN | lần | 190.000 VND | 190.000 VND |
210 | 15.0149.0937 | PHẪU THUẬT CẮT AMIDAN GÂY MÊ | lần | 1.648.000 VND | 1.648.000 VND |
211 | 15.0054.0902 | LẤY DỊ VẬT TAI NGOÀI DƯỚI KÍNH HIỂN VI (GÂY MÊ) | lần | 514.000 VND | 514.000 VND |
212 | 15.1897 | KHÁM TAI MŨI HỌNG | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
213 | 16.0050.1014 | ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỐ 1, 2, 3 (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NGUỘI) | lần | 422.000 VND | 422.000 VND |
214 | 14.0218.0849 | SOI ĐÁY MẮT TRỰC TIẾP | lần | 52.500 VND | 52.500 VND |
215 | 16.0203.1026 | NHỔ RĂNG VĨNH VIỄN | lần | 207.000 VND | 207.000 VND |
216 | 16.0050.1015 | ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỐ 6,7 HÀM TRÊN (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NGUỘI) | lần | 925.000 VND | 925.000 VND |
217 | 17.0011.0237 | ĐIỀU TRỊ BẰNG TIA HỒNG NGOẠI | lần | 35.200 VND | 35.200 VND |
218 | 17.0004.0232 | ĐIỀU TRỊ BẰNG TỪ TRƯỜNG | lần | 38.400 VND | 38.400 VND |
219 | 15.0303.2047 | THAY BĂNG VẾT MỔ | lần | 82.400 VND | 82.400 VND |
220 | 15.0143.0906 | LẤY DỊ VẬT TRONG MŨI CÓ GÂY MÊ | lần | 673.000 VND | 673.000 VND |
221 | 15.0059.0908 | LẤY NÚT BIỂU BÌ ỐNG TAI NGOÀI | lần | 62.900 VND | 62.900 VND |
222 | 14.0211.0842 | RỬA CÙNG ĐỒ | lần | 41.600 VND | 41.600 VND |
223 | 17.0008.0253 | ĐIỀU TRỊ BẰNG SIÊU ÂM | lần | 45.600 VND | 45.600 VND |
224 | 15.0212.0900 | LẤY DỊ VẬT HỌNG MIỆNG | lần | 40.800 VND | 40.800 VND |
225 | 15.0219.1888 | ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN | lần | 568.000 VND | 568.000 VND |
226 | 14.1897 | KHÁM MẮT | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
227 | 16.0206.1026 | NHỔ RĂNG THỪA | lần | 207.000 VND | 207.000 VND |
228 | 16.0070.1031 | ĐIỀU TRỊ SÂU NGÀ RĂNG PHỤC HỒI BẰNG GLASSIONOMER CEMENT | lần | 247.000 VND | 247.000 VND |
229 | 15.0058.0899 | LÀM THUỐC TAI (CHƯA BAO GỒM THUỐC) | lần | 20.500 VND | 20.500 VND |
230 | 17.0026.0220 | ĐIỀU TRỊ BẰNG MÁY KÉO GIÃN CỘT SỐNG | lần | 45.800 VND | 45.800 VND |
231 | 15.0143.0907 | LẤY DỊ VẬT TRONG MŨI KHÔNG GÂY MÊ | lần | 194.000 VND | 194.000 VND |
232 | 16.1897 | KHÁM RĂNG HÀM MẶT | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
233 | 17.0052.0267 | TẬP VẬN ĐỘNG THỤ ĐỘNG | lần | 46.900 VND | 46.900 VND |
234 | 14.0255.0755 | ĐO NHÃN ÁP (MACLAKOV, GOLDMANN, SCHIOTZ…..) | lần | 25.900 VND | 25.900 VND |
235 | 15.0046.0872 | CẮT BỎ ĐƯỜNG RÒ LUÂN NHĨ GÂY TÊ | lần | 486.000 VND | 486.000 VND |
236 | 15.0134.0913 | NÂNG XƯƠNG CHÍNH MŨI SAU CHẤN THƯƠNG GÂY TÊ | lần | 1.277.000 VND | 1.277.000 VND |
237 | 17.0007.0234 | ĐIỀU TRỊ BẰNG CÁC DÒNG ĐIỆN XUNG | lần | 41.400 VND | 41.400 VND |
238 | 16.0068.1031 | ĐIỀU TRỊ SÂU NGÀ RĂNG PHỤC HỒI BẰNG COMPOSITE | lần | 247.000 VND | 247.000 VND |
239 | 16.0050.1012 | ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG SỐ 4, 5 (ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG VÀ HÀN KÍN HỆ THỐNG ỐNG TỦY BẰNG GUTTA PERCHA NGUỘI) | lần | 565.000 VND | 565.000 VND |
240 | 15.0213.0900 | LẤY DỊ VẬT HẠ HỌNG | lần | 40.800 VND | 40.800 VND |
241 | 15.0050.0994 | CHÍCH RẠCH MÀNG NHĨ | lần | 61.200 VND | 61.200 VND |
242 | 15.0045.0910 | PHẪU THUẬT CẮT BỎ U NANG VÀNH TAI/U BẢ ĐẬU DÁI TAI (GÂY TÊ) | lần | 834.000 VND | 834.000 VND |
243 | 15.0144.0907 | NỘI SOI LẤY DỊ VẬT TRONG MŨI KHÔNG GÂY MÊ | lần | 194.000 VND | 194.000 VND |
244 | 15.0222.0898 | KHÍ DUNG MŨI HỌNG (CHƯA BAO GỒM THUỐC) | lần | 20.400 VND | 20.400 VND |
245 | 16.0199.1028 | PHẪU THUẬT NHỔ RĂNG KHÔN MỌC LỆCH HÀM TRÊN | lần | 342.000 VND | 342.000 VND |
246 | 16.0335.1022 | NẮN SAI KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM | lần | 103.000 VND | 103.000 VND |
247 | 16.0043.1020 | LẤY CAO RĂNG | lần | 134.000 VND | 134.000 VND |
248 | 15.0141.0916 | NHÉT BẤC MŨI TRƯỚC | lần | 116.000 VND | 116.000 VND |
249 | 17.0001.0254 | ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG NGẮN | lần | 34.900 VND | 34.900 VND |
250 | 16.0061.1011 | ĐIỀU TRỊ TỦY LẠI | lần | 954.000 VND | 954.000 VND |
251 | 14.0204.0075 | CẮT CHỈ KHÂU KẾT MẠC | lần | 32.900 VND | 32.900 VND |
252 | 14.0166.0780 | LẤY DỊ VẬT GIÁC MẠC SÂU, MỘT MẮT (GÂY TÊ) | lần | 327.000 VND | 327.000 VND |
253 | 14.0187.0789 | PHẪU THUẬT QUẶM [MỔ QUẶM 1 MI - GÂY TÊ] | lần | 638.000 VND | 638.000 VND |
254 | 14.0171.0769 | KHÂU DA MI ĐƠN GIẢN | lần | 809.000 VND | 809.000 VND |
255 | 13.0136.0628 | LÀM LẠI VẾT MỔ THÀNH BỤNG (BỤC, TỤ MÁU, NHIỄM KHUẨN...) SAU PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA | lần | 2.612.000 VND | 2.612.000 VND |
256 | 13.0158.0634 | NẠO HÚT THAI TRỨNG | lần | 772.000 VND | 772.000 VND |
257 | 13.0155.0334 | CẮT, ĐỐT SÙI MÀO GÀ ÂM HỘ; ÂM ĐẠO; TẦNG SINH MÔN | lần | 682.000 VND | 682.000 VND |
258 | 14.0200.0782 | LẤY DỊ VẬT KẾT MẠC | lần | 64.400 VND | 64.400 VND |
259 | 13.0149.0624 | KHÂU RÁCH CÙNG ĐỒ ÂM ĐẠO | lần | 1.898.000 VND | 1.898.000 VND |
260 | 14.0166.0778 | LẤY DỊ VẬT GIÁC MẠC NÔNG, MỘT MẮT (GÂY TÊ) | lần | 82.100 VND | 82.100 VND |
261 | 13.0071.0679 | PHẪU THUẬT MỞ BỤNG BÓC U XƠ TỬ CUNG | lần | 3.355.000 VND | 3.355.000 VND |
262 | 13.0163.0602 | CHÍCH ÁP XE VÚ | lần | 219.000 VND | 219.000 VND |
263 | 13.0151.0601 | CHÍCH ÁP XE TUYẾN BARTHOLIN | lần | 831.000 VND | 831.000 VND |
264 | 14.0210.0799 | NẶN TUYẾN BỜ MI, ĐÁNH BỜ MI | lần | 35.200 VND | 35.200 VND |
265 | 14.0165.0823 | PHẪU THUẬT MỘNG ĐƠN THUẦN | lần | 870.000 VND | 870.000 VND |
266 | 14.0197.0855 | THÔNG LỆ ĐẠO MỘT MẮT | lần | 59.400 VND | 59.400 VND |
267 | 14.0197.0854 | THÔNG LỆ ĐẠO HAI MẮT | lần | 94.400 VND | 94.400 VND |
268 | 13.0092.0683 | PHẪU THUẬT CHỬA NGOÀI TỬ CUNG KHÔNG CÓ CHOÁNG | lần | 2.944.000 VND | 2.944.000 VND |
269 | 13.0160.0606 | CHỌC DÒ TÚI CÙNG DOUGLAS | lần | 280.000 VND | 280.000 VND |
270 | 13.0091.0665 | PHẪU THUẬT CHỬA NGOÀI TỬ CUNG VỠ CÓ CHOÁNG | lần | 3.725.000 VND | 3.725.000 VND |
271 | 14.0187.0791 | PHẪU THUẬT QUẶM [MỔ QUẶM 2 MI - GÂY TÊ] | lần | 845.000 VND | 845.000 VND |
272 | 13.0073.0702 | PHẪU THUẬT NỘI SOI XỬ TRÍ VIÊM PHÚC MẠC TIỂU KHUNG, VIÊM PHẦN PHỤ, Ứ MỦ VÒI TRỨNG | lần | 6.575.000 VND | 6.575.000 VND |
273 | 13.0166.0715 | SOI CỔ TỬ CUNG | lần | 61.500 VND | 61.500 VND |
274 | 13.1897 | KHÁM PHỤ SẢN | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
275 | 13.0143.0655 | PHẪU THUẬT CẮT POLIP CỔ TỬ CUNG | lần | 1.935.000 VND | 1.935.000 VND |
276 | 13.0224.0631 | TRIỆT SẢN NỮ QUA ĐƯỜNG RẠCH NHỎ | lần | 2.860.000 VND | 2.860.000 VND |
277 | 14.0083.0836 | CẮT U DA MI KHÔNG GHÉP | lần | 724.000 VND | 724.000 VND |
278 | 13.0074.0686 | PHẪU THUẬT MỞ BỤNG XỬ TRÍ VIÊM PHÚC MẠC TIỂU KHUNG, VIÊM PHẦN PHỤ, Ứ MỦ VÒI TRỨNG | lần | 4.289.000 VND | 4.289.000 VND |
279 | 14.0205.0759 | ĐỐT LÔNG XIÊU, NHỔ LÔNG SIÊU | lần | 47.900 VND | 47.900 VND |
280 | 13.0070.0681 | PHẪU THUẬT MỞ BỤNG CẮT TỬ CUNG BÁN PHẦN | lần | 3.876.000 VND | 3.876.000 VND |
281 | 14.0203.0075 | CẮT CHỈ KHÂU DA MI ĐƠN GIẢN | lần | 32.900 VND | 32.900 VND |
282 | 14.0207.0738 | CHÍCH CHẮP, LẸO, NANG LÔNG MI; CHÍCH ÁP XE MI, KẾT MẠC | lần | 78.400 VND | 78.400 VND |
283 | 13.0026.0615 | ĐỠ ĐẺ TỪ SINH ĐÔI TRỞ LÊN | lần | 1.227.000 VND | 1.227.000 VND |
284 | 13.0053.0594 | CẮT CHỈ KHÂU VÒNG CỔ TỬ CUNG | lần | 117.000 VND | 117.000 VND |
285 | 11.0010.1148 | THAY BĂNG ĐIỀU TRỊ VẾT BỎNG DƯỚI 10% DIỆN TÍCH CƠ THỂ Ở TRẺ EM | lần | 242.000 VND | 242.000 VND |
286 | 12.0267.0653 | CẮT U VÚ LÀNH TÍNH | lần | 2.862.000 VND | 2.862.000 VND |
287 | 13.0023.2023 | THEO DÕI NHỊP TIM THAI VÀ CƠN CO TỬ CUNG BẰNG MONITOR SẢN KHOA | lần | 55.000 VND | 55.000 VND |
288 | 12.0306.0597 | CẮT U THÀNH ÂM ĐẠO | lần | 2.048.000 VND | 2.048.000 VND |
289 | 13.0054.0600 | CHÍCH ÁP XE TẦNG SINH MÔN | lần | 807.000 VND | 807.000 VND |
290 | 12.0309.0589 | BÓC NANG TUYẾN BARTHOLIN | lần | 1.274.000 VND | 1.274.000 VND |
291 | 12.0320.1190 | CẮT U LÀNH PHẦN MỀM ĐƯỜNG KÍNH DƯỚI 10CM | lần | 1.784.000 VND | 1.784.000 VND |
292 | 13.0033.0614 | ĐỠ ĐẺ THƯỜNG NGÔI CHỎM | lần | 706.000 VND | 706.000 VND |
293 | 13.0024.0613 | ĐỠ ĐẺ NGÔI NGƯỢC (*) | lần | 1.002.000 VND | 1.002.000 VND |
294 | 12.0281.0683 | CẮT U NANG BUỒNG TRỨNG | lần | 2.944.000 VND | 2.944.000 VND |
295 | 12.1897 | KHÁM UNG BƯỚU | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
296 | 13.0030.0623 | KHÂU PHỤC HỒI RÁCH CỔ TỬ CUNG, ÂM ĐẠO | lần | 1.564.000 VND | 1.564.000 VND |
297 | 11.1897 | KHÁM BỎNG | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
298 | 12.0006.1044 | CẮT CÁC LOẠI U VÙNG MẶT CÓ ĐƯỜNG KÍNH DƯỚI 5 CM | lần | 705.000 VND | 705.000 VND |
299 | 12.0280.0683 | CẮT U NANG BUỒNG TRỨNG XOẮN | lần | 2.944.000 VND | 2.944.000 VND |
300 | 12.0319.1190 | CẮT U LÀNH PHẦN MỀM ĐƯỜNG KÍNH TRÊN 10CM | lần | 1.784.000 VND | 1.784.000 VND |
301 | 13.0027.0617 | FORCEPS | lần | 952.000 VND | 952.000 VND |
302 | 13.0049.0635 | NẠO SÓT THAI, NẠO SÓT RAU SAU SẨY, SAU ĐẺ | lần | 344.000 VND | 344.000 VND |
303 | 11.0103.1114 | CẮT SẸO KHÂU KÍN | lần | 3.288.000 VND | 3.288.000 VND |
304 | 12.0322.1191 | CẮT U NANG BAO HOẠT DỊCH (CỔ TAY, KHOEO CHÂN, CỔ CHÂN) | lần | 1.206.000 VND | 1.206.000 VND |
305 | 13.0007.0671 | PHẪU THUẬT LẤY THAI LẦN ĐẦU | lần | 2.332.000 VND | 2.332.000 VND |
306 | 12.0107.0737 | CẮT U KẾT MẠC KHÔNG VÁ | lần | 755.000 VND | 755.000 VND |
307 | 13.0052.0626 | KHÂU VÒNG CỔ TỬ CUNG | lần | 549.000 VND | 549.000 VND |
308 | 12.0278.0655 | CẮT POLYP CỔ TỬ CUNG | lần | 1.935.000 VND | 1.935.000 VND |
309 | 13.0002.0672 | PHẪU THUẬT LẤY THAI LẦN HAI TRỞ LÊN | lần | 2.945.000 VND | 2.945.000 VND |
310 | 10.0810.0559 | PHẪU THUẬT VẾT THƯƠNG BÀN TAY TỔN THƯƠNG GÂN DUỖI | lần | 2.963.000 VND | 2.963.000 VND |
311 | 10.0687.0492 | PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ THÀNH BỤNG KHÁC | lần | 3.258.000 VND | 3.258.000 VND |
312 | 10.1007.0521 | NẮN, BÓ BỘT GÃY MỘT XƯƠNG CẲNG TAY | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
313 | 10.1021.0525 | NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 DƯỚI HAI XƯƠNG CẲNG CHÂN | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
314 | 10.0995.0517 | NẮN, BÓ BỘT TRẬT KHỚP VAI | lần | 319.000 VND | 319.000 VND |
315 | 10.0842.0559 | KHÂU PHỤC HỒI TỔN THƯƠNG GÂN DUỖI | lần | 2.963.000 VND | 2.963.000 VND |
316 | 10.9004.0075 | CẮT CHỈ | lần | 32.900 VND | 32.900 VND |
317 | 10.0411.0584 | CẮT HẸP BAO QUY ĐẦU | lần | 1.242.000 VND | 1.242.000 VND |
318 | 10.0719.0556 | PHẪU THUẬT KHX GÃY XƯƠNG ĐÒN | lần | 3.750.000 VND | 3.750.000 VND |
319 | 10.1019.0525 | NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 TRÊN HAI XƯƠNG CẲNG CHÂN | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
320 | 10.0999.0527 | NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 DƯỚI THÂN XƯƠNG CÁNH TAY | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
321 | 10.0984.0563 | PHẪU THUẬT RÚT NẸP, DỤNG CỤ KẾT HỢP XƯƠNG | lần | 1.731.000 VND | 1.731.000 VND |
322 | 10.1005.0527 | NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 GIỮA HAI XƯƠNG CẲNG TAY | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
323 | 10.0510.0459 | CÁC PHẪU THUẬT RUỘT THỪA KHÁC | lần | 2.561.000 VND | 2.561.000 VND |
324 | 10.0785.0556 | PHẪU THUẬT KHX GÃY MẮT CÁ NGOÀI | lần | 3.750.000 VND | 3.750.000 VND |
325 | 09.9000.1894 | GÂY MÊ KHÁC | lần | 699.000 VND | 699.000 VND |
326 | 10.0402.0584 | PHẪU THUẬT VỠ VẬT HANG DO GÃY DƯƠNG VẬT | lần | 1.242.000 VND | 1.242.000 VND |
327 | 10.0953.0571 | PHẪU THUẬT SỬA MỎM CỤT NGÓN TAY/NGÓN CHÂN (1 NGÓN) | lần | 2.887.000 VND | 2.887.000 VND |
328 | 10.1024.0519 | NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG NGÓN CHÂN | lần | 234.000 VND | 234.000 VND |
329 | 11.0009.1149 | THAY BĂNG ĐIỀU TRỊ VẾT BỎNG TỪ 10% - 19% DIỆN TÍCH CƠ THỂ Ở TRẺ EM | lần | 410.000 VND | 410.000 VND |
330 | 10.0997.0527 | NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 TRÊN THÂN XƯƠNG CÁNH TAY | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
331 | 10.0682.0492 | PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ BẸN BẰNG PHƯƠNG PHÁP LICHTENSTEIN | lần | 3.258.000 VND | 3.258.000 VND |
332 | 10.0962.0574 | PHẪU THUẬT VÁ DA DIỆN TÍCH >10CM² | lần | 4.228.000 VND | 4.228.000 VND |
333 | 10.0996.0515 | NẮN, BÓ GẪY XƯƠNG ĐÒN | lần | 399.000 VND | 399.000 VND |
334 | 10.1001.0515 | NẮN, BÓ BỘT BONG SỤN TIẾP KHỚP KHUỶU, KHỚP CỔ TAY | lần | 399.000 VND | 399.000 VND |
335 | 10.1897 | KHÁM NGOẠI | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
336 | 10.0749.0559 | PHẪU THUẬT TỔN THƯƠNG GÂN DUỖI CẲNG VÀ BÀN NGÓN TAY | lần | 2.963.000 VND | 2.963.000 VND |
337 | 10.1023.0532 | NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG GÓT | lần | 144.000 VND | 144.000 VND |
338 | 10.0819.0556 | PHẪU THUẬT GÃY XƯƠNG ĐỐT BÀN NGÓN TAY | lần | 3.750.000 VND | 3.750.000 VND |
339 | 10.1006.0527 | NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 DƯỚI HAI XƯƠNG CẲNG TAY | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
340 | 10.1028.0519 | NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG BÀN CHÂN | lần | 234.000 VND | 234.000 VND |
341 | 10.0772.0548 | PHẪU THUẬT KHX GÃY BÁNH CHÈ | lần | 3.985.000 VND | 3.985.000 VND |
342 | 11.0005.1148 | THAY BĂNG ĐIỀU TRỊ VẾT BỎNG DƯỚI 10% DIỆN TÍCH CƠ THỂ Ở NGƯỜI LỚN | lần | 242.000 VND | 242.000 VND |
343 | 10.0815.0556 | PHẪU THUẬT KHX GÃY XƯƠNG ĐỐT BÀN NGÓN TAY | lần | 3.750.000 VND | 3.750.000 VND |
344 | 10.0734.0548 | PHẪU THUẬT KHX GÃY MỎM KHUỶU | lần | 3.985.000 VND | 3.985.000 VND |
345 | 10.1009.0519 | NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG BÀN, NGÓN TAY | lần | 234.000 VND | 234.000 VND |
346 | 10.0679.0492 | PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ BẸN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BASSINI | lần | 3.258.000 VND | 3.258.000 VND |
347 | 10.1003.0527 | NẮN, BÓ BỘT GÃY TRÊN LỒI CẦU XƯƠNG CÁNH TAY TRẺ EM ĐỘ III VÀ ĐỘ IV | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
348 | 10.0507.0459 | CẮT RUỘT THỪA, LAU RỬA Ổ BỤNG | lần | 2.561.000 VND | 2.561.000 VND |
349 | 10.0915.0556 | PHẪU THUẬT KẾT HỢP XƯƠNG GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY | lần | 3.750.000 VND | 3.750.000 VND |
350 | 10.0961.0575 | PHẪU THUẬT VÁ DA DIỆN TÍCH TỪ 5-10CM² | lần | 2.790.000 VND | 2.790.000 VND |
351 | 10.0325.0421 | LẤY SỎI NIỆU QUẢN ĐƠN THUẦN | lần | 4.098.000 VND | 4.098.000 VND |
352 | 10.0506.0459 | CẮT RUỘT THỪA ĐƠN THUẦN | lần | 2.561.000 VND | 2.561.000 VND |
353 | 10.0917.0556 | PHẪU THUẬT KẾT HỢP XƯƠNG GÃY THÂN XƯƠNG ĐÙI | lần | 3.750.000 VND | 3.750.000 VND |
354 | 10.0811.0559 | PHẪU THUẬT VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG GÂN GẤP | lần | 2.963.000 VND | 2.963.000 VND |
355 | 10.0862.0571 | PHẪU THUẬT LÀM MỎM CỤT NGÓN VÀ ĐỐT BÀN NGÓN | lần | 2.887.000 VND | 2.887.000 VND |
356 | 11.0004.1149 | THAY BĂNG ĐIỀU TRỊ VẾT BỎNG TỪ 10% - 19% DIỆN TÍCH CƠ THỂ Ở NGƯỜI LỚN | lần | 410.000 VND | 410.000 VND |
357 | 10.1004.0527 | NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 TRÊN HAI XƯƠNG CẲNG TAY | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
358 | 10.1022.0519 | NẮN, BÓ BỘT GÃY XƯƠNG CHÀY | lần | 234.000 VND | 234.000 VND |
359 | 10.1017.0533 | BÓ BỘT ỐNG TRONG GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ | lần | 144.000 VND | 144.000 VND |
360 | 10.1020.0525 | NẮN, BÓ BỘT GÃY 1/3 GIỮA HAI XƯƠNG CẲNG CHÂN | lần | 335.000 VND | 335.000 VND |
361 | 08.0243.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
362 | 08.0430.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
363 | 08.0415.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ SỤP MI | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
364 | 08.0355.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ THIỂU NĂNG TUẦN HOÀN NÃO MẠN TÍNH | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
365 | 08.0326.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ NẤC | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
366 | 08.0288.0230 | ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ CHẬM PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ Ở TRẺ BẠI NÃO | lần | 74.300 VND | 74.300 VND |
367 | 06.1897 | KHÁM TÂM THẦN | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
368 | 08.0366.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ LIỆT HAI CHI DƯỚI | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
369 | 08.0431.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ VIÊM QUANH KHỚP VAI | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
370 | 08.0378.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
371 | 08.0267.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ ĐAU DO THOÁI HÓA KHỚP | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
372 | 08.0313.0230 | ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU DO THOÁI HÓA KHỚP | lần | 74.300 VND | 74.300 VND |
373 | 08.0409.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
374 | 08.0230.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI DỊ ỨNG | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
375 | 08.0365.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ LIỆT CHI TRÊN | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
376 | 08.0485.0235 | GIÁC HƠI | lần | 33.200 VND | 33.200 VND |
377 | 08.0391.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ LIỆT NỬA NGƯỜI DO TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
378 | 08.0408.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU, ĐAU NỬA ĐẦU | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
379 | 08.0376.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU DO THOÁI HÓA KHỚP | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
380 | 08.0397.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ CỨNG KHỚP CHI DƯỚI | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
381 | 07.1897 | KHÁM NỘI TIẾT | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
382 | 08.0324.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
383 | 08.0301.0230 | ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ LIỆT CHI TRÊN | lần | 74.300 VND | 74.300 VND |
384 | 08.0246.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG VAI GÁY | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
385 | 08.0268.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
386 | 08.0330.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ LIỆT NỬA NGƯỜI DO TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
387 | 08.0429.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ ĐAU DO THOÁI HOÁ KHỚP | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
388 | 08.0396.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ CỨNG KHỚP CHI TRÊN | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
389 | 08.0319.0230 | ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ GIẢM ĐAU DO ZONA | lần | 74.300 VND | 74.300 VND |
390 | 08.0390.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ LIỆT CHI DƯỚI | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
391 | 08.0441.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CẢM GIÁC NÔNG | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
392 | 08.0432.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG VAI GÁY | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
393 | 07.0012.0357 | CẮT TOÀN BỘ TUYẾN GIÁP TRONG BƯỚU GIÁP ĐA NHÂN | lần | 4.166.000 VND | 4.166.000 VND |
394 | 07.0022.0363 | CẮT TOÀN BỘ TUYẾN GIÁP KÈM NẠO VÉT HẠCH 2 BÊN TRONG UNG THƯ TUYẾN GIÁP | lần | 5.485.000 VND | 5.485.000 VND |
395 | 08.0241.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG THẮT LƯNG- HÔNG | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
396 | 08.0392.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG THẮT LƯNG- HÔNG | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
397 | 08.1897 | KHÁM YHCT | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
398 | 08.0394.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ CHẬM PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ Ở TRẺ BẠI NÃO | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
399 | 08.0289.0230 | ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VẬN ĐỘNG Ở TRẺ BẠI NÃO | lần | 74.300 VND | 74.300 VND |
400 | 08.0278.0230 | ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH | lần | 74.300 VND | 74.300 VND |
401 | 08.0351.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
402 | 08.0414.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ VII NGOẠI BIÊN | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
403 | 08.0307.0230 | ĐIỆN CHÂM ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN CẢM GIÁC NÔNG | lần | 74.300 VND | 74.300 VND |
404 | 05.1897 | KHÁM DA LIỄU | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
405 | 08.0377.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ VIÊM QUANH KHỚP VAI | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
406 | 07.0021.0363 | CẮT TOÀN BỘ TUYẾN GIÁP KÈM NẠO VÉT HẠCH 1 BÊN TRONG UNG THƯ TUYẾN GIÁP | lần | 5.485.000 VND | 5.485.000 VND |
407 | 08.0015.0252 | SẮC THUỐC THANG VÀ ĐÓNG GÓI THUỐC BẰNG MÁY | lần | 12.500 VND | 12.500 VND |
408 | 05.0069.0343 | PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ MÓNG CUỘN, MÓNG QUẶP | lần | 752.000 VND | 752.000 VND |
409 | 08.0228.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ LIỆT NỬA NGƯỜI DO TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
410 | 08.0419.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
411 | 08.0266.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ VIÊM QUANH KHỚP VAI | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
412 | 08.0322.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG THẮT LƯNG- HÔNG | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
413 | 07.0008.0360 | CẮT 1 THUỲ TUYẾN GIÁP TRONG BƯỚU GIÁP NHÂN | lần | 3.345.000 VND | 3.345.000 VND |
414 | 08.0357.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
415 | 08.0245.0227 | CẤY CHỈ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG TIỀN ĐÌNH | lần | 143.000 VND | 143.000 VND |
416 | 08.0352.0271 | THUỶ CHÂM ĐIỀU TRỊ ĐAU VAI GÁY | lần | 66.100 VND | 66.100 VND |
417 | 08.0389.0280 | XOA BÓP BẤM HUYỆT ĐIỀU TRỊ LIỆT CHI TRÊN | lần | 65.500 VND | 65.500 VND |
418 | 03.4254.1727 | XÉT NGHIỆM CẶN DƯ PHÂN | lần | 53.600 VND | 53.600 VND |
419 | 03.3911.0200 | THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI ≤ 15CM] | lần | 57.600 VND | 57.600 VND |
420 | 02.0032.0898 | KHÍ DUNG THUỐC GIÃN PHẾ QUẢN | lần | 20.400 VND | 20.400 VND |
421 | 02.0009.0077 | CHỌC DÒ DỊCH MÀNG PHỔI | lần | 137.000 VND | 137.000 VND |
422 | 03.3825.0219 | KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG SÂU CHIỀU DÀI ≥ L0 CM | lần | 305.000 VND | 305.000 VND |
423 | 03.2245.0217 | KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM VÙNG ĐẦU CỔ ( NÔNG CHIỀU DÀI ≥ L0 CM)_ | lần | 237.000 VND | 237.000 VND |
424 | 02.1897 | KHÁM NỘI | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
425 | 03.2117.0901 | LẤY DỊ VẬT TAI NGOÀI ĐƠN GIẢN | lần | 62.900 VND | 62.900 VND |
426 | 03.3827.0218 | KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG SÂU CHIỀU DÀI < L0 CM | lần | 257.000 VND | 257.000 VND |
427 | 02.0314.0001 | SIÊU ÂM Ổ BỤNG | lần | 43.900 VND | 43.900 VND |
428 | 03.1001.2048 | NỘI SOI TAI | lần | 40.000 VND | 40.000 VND |
429 | 03.1002.2048 | NỘI SOI MŨI | lần | 40.000 VND | 40.000 VND |
430 | 02.0308.0139 | NỘI SOI TRỰC TRÀNG ỐNG MỀM KHÔNG SINH THIẾT | lần | 189.000 VND | 189.000 VND |
431 | 03.3825.0217 | KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG NÔNG CHIỀU DÀI ≥ L0 CM | lần | 237.000 VND | 237.000 VND |
432 | 03.2354.0077 | CHỌC DỊCH MÀNG BỤNG | lần | 137.000 VND | 137.000 VND |
433 | 05.0068.0343 | PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ MÓNG CHỌC THỊT | lần | 752.000 VND | 752.000 VND |
434 | 03.4246.0198 | THÁO BỘT CÁC LOẠI | lần | 52.900 VND | 52.900 VND |
435 | 02.0008.0078 | CHỌC THÁO DỊCH MÀNG PHỔI DƯỚI HƯỚNG DẪN CỦA SIÊU ÂM | lần | 176.000 VND | 176.000 VND |
436 | 01.0281.1510 | XÉT NGHIỆM ĐƯỜNG MÁU MAO MẠCH TẠI GIƯỜNG (MỘT LẦN) | lần | 15.200 VND | 15.200 VND |
437 | 02.0339.0211 | THỤT THÁO PHÂN | lần | 82.100 VND | 82.100 VND |
438 | 03.1897 | KHÁM NHI | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
439 | 03.3827.0216 | KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM TỔN THƯƠNG NÔNG CHIỀU DÀI < L0 CM | lần | 178.000 VND | 178.000 VND |
440 | 02.0150.0114 | HÚT ĐỜM HẦU HỌNG | lần | 11.100 VND | 11.100 VND |
441 | 03.1703.0075 | CẮT CHỈ KHÂU DA | lần | 32.900 VND | 32.900 VND |
442 | 04.1897 | KHÁM LAO | lần | 34.500 VND | 34.500 VND |
443 | 02.0259.0137 | NỘI SOI ĐẠI TRỰC TRÀNG TOÀN BỘ ỐNG MỀM KHÔNG SINH THIẾT | lần | 305.000 VND | 305.000 VND |
444 | 03.2245.0218 | KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM VÙNG ĐẦU CỔ (SÂU CHIỀU DÀI < L0 CM) | lần | 257.000 VND | 257.000 VND |
445 | 03.2245.0216 | KHÂU VẾT THƯƠNG PHẦN MỀM VÙNG ĐẦU CỔ ( NÔNG CHIỀU DÀI < L0 CM) | lần | 178.000 VND | 178.000 VND |
446 | 03.1003.2048 | NỘI SOI HỌNG | lần | 40.000 VND | 40.000 VND |
447 | 03.3911.0205 | THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI > 50CM NHIỄM TRÙNG] | lần | 240.000 VND | 240.000 VND |
448 | 02.0188.0210 | ĐẶT SONDE BÀNG QUANG | lần | 90.100 VND | 90.100 VND |
449 | 02.0306.0137 | NỘI SOI ĐẠI TRÀNG SIGMA KHÔNG SINH THIẾT | lần | 305.000 VND | 305.000 VND |
450 | 02.0244.0103 | ĐẶT ỐNG THÔNG DẠ DÀY | lần | 90.100 VND | 90.100 VND |
451 | 03.3911.0202 | THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI TỪ TRÊN 30 CM ĐẾN 50 CM] | lần | 112.000 VND | 112.000 VND |
452 | 03.3911.0203 | THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI < 30 CM NHIỄM TRÙNG] | lần | 134.000 VND | 134.000 VND |
453 | 02.0075.0081 | CHỌC DÒ MÀNG NGOÀI TIM | lần | 247.000 VND | 247.000 VND |
454 | 02.0304.0134 | NỘI SOI THỰC QUẢN - DẠ DÀY - TÁ TRÀNG CÓ SINH THIẾT | lần | 433.000 VND | 433.000 VND |
455 | 02.0261.0319 | NỘI SOI ĐẠI TRỰC TRÀNG TOÀN BỘ ỐNG MỀM CÓ DÙNG THUỐC GÂY MÊ | lần | 580.000 VND | 580.000 VND |
456 | 02.0313.0159 | RỬA DẠ DÀY CẤP CỨU | lần | 119.000 VND | 119.000 VND |
457 | 02.0233.0158 | RỬA BÀNG QUANG (CHƯA BAO GỒM HÓA CHẤT) | lần | 198.000 VND | 198.000 VND |
458 | 03.3911.0201 | THAY BĂNG, CẮT CHỈ [ CHIỀU DÀI TRÊN 15CM ĐẾN 30 CM] | lần | 82.400 VND | 82.400 VND |
459 | 03.1955.1029 | NHỔ RĂNG SỮA / CHÂN RĂNG SỮA | lần | 37.300 VND | 37.300 VND |
460 | 02.0305.0135 | NỘI SOI THỰC QUẢN - DẠ DÀY - TÁ TRÀNG KHÔNG SINH THIẾT | lần | 244.000 VND | 244.000 VND |
461 | 01.0221.0211 | THỤT THÁO | lần | 82.100 VND | 82.100 VND |
462 | 01.0164.0210 | THÔNG BÀNG QUANG | lần | 90.100 VND | 90.100 VND |
463 | 01.0175.0196 | THẬN NHÂN TẠO THƯỜNG QUI | lần | 556.000 VND | 556.000 VND |
464 | 01.0216.0103 | ĐẶT ỐNG THÔNG DẠ DÀY | lần | 90.100 VND | 90.100 VND |
465 | 01.0172.0101 | ĐẶT CATHETER LỌC MÁU CẤP CỨU | lần | 1.126.000 VND | 1.126.000 VND |
466 | 01.0158.0074 | CẤP CỨU NGỪNG TUẦN HOÀN HÔ HẤP CƠ BẢN | lần | 479.000 VND | 479.000 VND |
467 | 01.0066.1888 | ĐẶT ỐNG NỘI KHÍ QUẢN | lần | 568.000 VND | 568.000 VND |
468 | 01.0219.0160 | RỬA DẠ DÀY LOẠI BỎ CHẤT ĐỘC BẰNG HỆ THỐNG KÍN | lần | 589.000 VND | 589.000 VND |
469 | 01.0174.0195 | THẬN NHÂN TẠO CẤP CỨU | lần | 1.541.000 VND | 1.541.000 VND |